
Đã duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của ARGIDE
- Arginine hydroclorid
- Vitamin B1
- Vitamin B6
- Vitamin PP
- Vitamin B1
- Vitamin B6
- Vitamin PP
2. Công dụng của ARGIDE
- Suy giảm chức năng gan, rối loạn chức năng gan.
- Dự phòng tổn thương gan và xơ gan do rượu, tình trạng tiền xơ gan.
- Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp, mạn tính, viêm gan do virus B, gan nhiễm mỡ.
- Tình trạng chán ăn, mệt mỏi nghi ngờ có nguồn gốc gan.
- Dự phòng tổn thương gan và xơ gan do rượu, tình trạng tiền xơ gan.
- Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp, mạn tính, viêm gan do virus B, gan nhiễm mỡ.
- Tình trạng chán ăn, mệt mỏi nghi ngờ có nguồn gốc gan.
3. Liều lượng và cách dùng của ARGIDE
- Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 2 lần sau bữa ăn
4. Chống chỉ định khi dùng ARGIDE
- Quá mẫn cảm đối với Arginine, Vitamin B1, B6, PP hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
5. Thận trọng khi dùng ARGIDE
- Bệnh nhân bị tiểu đường.
- Phụ nữ mang thai chỉ dùng khi có chỉ định của thầy thuốc.
- Tắc nghẽn đường mật
- Nhạy cảm với parahydroxybenzoat methyl.
- Ngưng dùng thuốc khi bị đau bụng hay tiêu chảy.
- Phụ nữ mang thai chỉ dùng khi có chỉ định của thầy thuốc.
- Tắc nghẽn đường mật
- Nhạy cảm với parahydroxybenzoat methyl.
- Ngưng dùng thuốc khi bị đau bụng hay tiêu chảy.
6. Tác dụng không mong muốn
Liều cao có thể gây tiêu chảy.
Thuốc có thể gây chóng mặt nên không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc. Hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn y tế. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ đến cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm địa phương.
Thuốc có thể gây chóng mặt nên không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc. Hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn y tế. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ đến cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm địa phương.
7. Tương tác với các thuốc khác
Các thuốc có thể xảy ra tương tác:
Nếu bạn dùng thuốc khác hoặc sản phẩm không kê đơn cùng lúc, công dụng của thuốc có thể thay đổi. Điều này có thể tăng rủi ro xảy ra tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc không hoạt động đúng cách. Hãy nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bổ sung bạn đang dùng để bác sĩ có thể giúp bạn phòng chống hoặc kiểm soát tương tác thuốc.
Các loại thực phẩm, đồ uống có thể tương tác:
Không nên uống đồ có cồn với thuốc do cồn có thể tăng cường tác dụng phụ gây buồn ngủ.
Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc:
Không nên sử dụng thuốc nếu như đang mắc các chứng bệnh sau đây: mẫn cảm, trẻ sơ sinh, co giật, sỏi thận.
Nếu bạn dùng thuốc khác hoặc sản phẩm không kê đơn cùng lúc, công dụng của thuốc có thể thay đổi. Điều này có thể tăng rủi ro xảy ra tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc không hoạt động đúng cách. Hãy nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bổ sung bạn đang dùng để bác sĩ có thể giúp bạn phòng chống hoặc kiểm soát tương tác thuốc.
Các loại thực phẩm, đồ uống có thể tương tác:
Không nên uống đồ có cồn với thuốc do cồn có thể tăng cường tác dụng phụ gây buồn ngủ.
Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc:
Không nên sử dụng thuốc nếu như đang mắc các chứng bệnh sau đây: mẫn cảm, trẻ sơ sinh, co giật, sỏi thận.
8. Quá liều và xử trí quá liều
Trong trường hợp sử dụng quá liều hoặc khẩn cấp, nên đưa bệnh nhân đi cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất. Nhớ ghi lại danh sách các loại thuốc đã dùng và toa thuốc của bác sĩ.