lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Dung dịch hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp Thytodux hộp 4 vỉ x 5 ống

Dung dịch hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp Thytodux hộp 4 vỉ x 5 ống

Danh mục:Thuốc tác động lên hệ miễn dịch
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Dung dịch uống
Thương hiệu:Foripharm
Số đăng ký:VD-12939-10
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:Xem thêm trên bao bì sản phẩm
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Thytodux

Trong 1 ống 10ml có chứa:
Thymomodulin 60mg Tá dược: Saccarose, ethanl 96%, acid citric, Glycerin, Ethyl Vanillin, MethyParaben, Propylparaben, Aspartam và nước cất vừa đủ.

2. Công dụng của Thytodux

Dung dịch uống Thytodux chỉ định trong các trường hợp sau:
Hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ em và người lớn. Viêm mũi dị ứng. Hỗ trợ dự phòng tái phát dị ứng thức ăn. Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS. Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi.

3. Liều lượng và cách dùng của Thytodux

Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Liều dùng Hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ em và người lớn: Uống 20 ml (tương đương 120 mg thymomodulin)/ngày, dùng trong thời gian 4 - 6 tháng. Viêm mũi dị ứng: Uống 20 ml (tương đương 120 mg thymomodulin)/ngày, dùng trong thời gian 4 tháng. Hỗ trợ dự phòng tái phát dị ứng thức ăn: Uống 20 ml (tương đương 120 mg thymomodulin)/ngày, dùng trong thời gian 3 - 6 tháng. Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS: Uống 10 ml (tương đương 60 mg thymomodulin)/ngày, dùng trong thời gian 50 ngày. Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi: Uống 25 - 30 ml (tương đương 160 mg thymomodulin/ngày, dùng trong thời gian 6 tuần. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Thytodux

Dung dịch uống Thytodux chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.

5. Thận trọng khi dùng Thytodux

Chưa có dữ liệu.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có dữ liệu.

8. Tác dụng không mong muốn

Hiện chưa có báo cáo
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc

9. Tương tác với các thuốc khác

Khi dùng phối hợp Thymomodulin với hóa trị liệu làm giảm tác dụng không mong muốn của hóa trị liệu và tăng thời gian sống sót so với khi chỉ dùng hóa trị liệu.

10. Dược lý

Dược lực học
Chưa có dữ liệu. Dược động học Chưa có dữ liệu.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Nơi khô thoáng, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(5 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

5.0/5.0

5
0
0
0
0