Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyễn Lâm Ngọc Tiên
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Livolin Forte
Mỗi viên nang gelatin mềm chứa:
Hoạt chất: Phospholipid thiết yếu (Polyunsaturated Phosphatidylcholine)300 mg, Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 10 mg, Vitamin B2 (Riboflavin) 6 mg, Vitamin B6 (Pyridoxine HCl) 10 mg, Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 10 mcg, Nicotinamide 30 mg, Vitamin E Acetate (Alpha-Tocopheryl Acetate) 10 mg.
Tá dược: Dầu đậu nành, dầu thực vật hydro hoá, sáp ong trắng, gelatin, glycerin, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đen.
Hoạt chất: Phospholipid thiết yếu (Polyunsaturated Phosphatidylcholine)300 mg, Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 10 mg, Vitamin B2 (Riboflavin) 6 mg, Vitamin B6 (Pyridoxine HCl) 10 mg, Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 10 mcg, Nicotinamide 30 mg, Vitamin E Acetate (Alpha-Tocopheryl Acetate) 10 mg.
Tá dược: Dầu đậu nành, dầu thực vật hydro hoá, sáp ong trắng, gelatin, glycerin, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đen.
2. Công dụng của Livolin Forte
Bệnh gan do nhiều nguyên nhân: bệnh viêm gan cấp, bán cấp và viêm gan mạn tính, xơ gan, bệnh gan do nhiễm độc chuyển hóa, nhiễm độc (ví dụ do nhiễm độc thuốc), gan nhiễm mỡ do rượu, hỗ trợ chăm sóc trước và sau phẫu thuật, đặc biệt trong phẫu thuật gan/túi mật.
3. Liều lượng và cách dùng của Livolin Forte
Liều dùng:
1 viên nang ba lần mỗi ngày trong bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng:
Nuốt nguyên viên với nước.
1 viên nang ba lần mỗi ngày trong bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng:
Nuốt nguyên viên với nước.
4. Chống chỉ định khi dùng Livolin Forte
Bổ sung phosphatidylcholine ở liều cao có thể làm trầm trọng hơn chứng bệnh trầm cảm ở một số trường hợp. Vì vậy, không dùng Livolin forte cho những bệnh nhân bị bệnh trầm cảm (trầm cảm chủ yếu) trừ khi có sự theo dõi của thầy thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Livolin Forte
Những trường hợp kém hấp thu có thể tăng nguy cơ tiêu chảy hoặc có mỡ trong phân khi sử dụng phosphatidylcholine. Những trường hợp mắc hội chứng kháng phospholipid-kháng thể nên thận trọng trong việc sử dụng phosphatidylcholine.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có thông tin được báo cáo, tuy nhiên không khuyến cáo dùng Livolin Forte trên phụ nữ có thai và cho con bú khi không có sự tham vấn của thầy thuốc.
7. Tác dụng không mong muốn
Ở liều cao có thể gây biếng ăn, buồn nôn, trướng bụng, đau dạ dày-ruột và tiêu chảy.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác với các thuốc khác
Phosphatidylcholine tương hợp với các chất dinh dưỡng khác, khi uống đồng thời có thể làm tăng sự hấp thu các chất dinh dưỡng. Hiệu quả của levodopa có thể bị giảm bởi vitamin B6.
9. Quá liều và xử trí quá liều
Chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo. Theo sự đánh giá của độc chất học chuẩn thì phosphatidylcholine không gây đáng kể về độ độc cấp tính hoặc mạn tính, cũng như không có tính gây đột biến và không gây quái thai. Triệu chứng của không dung nạp hầu hết là khó chịu dạ dày-ruột, tiêu chảy, khó tiêu, và buồn nôn.
10. Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.