lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị hội chứng Meniere AGIHISTINE 16 hộp 40 viên

Thuốc điều trị hội chứng Meniere AGIHISTINE 16 hộp 40 viên

Danh mục:Thuốc tác động lên thần kinh
Thuốc cần kê toa:
Hoạt chất:Betahistine
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:Agimexpharm
Số đăng ký:VD-13745-11
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của AGIHISTINE 16

Betahistin dihydroclorid 16 mg

2. Công dụng của AGIHISTINE 16

– Chóng mặt (kèm theo buồn nôn, nôn).
– Suy giảm thính giác.
– Ù tai.
Điều trị triệu chứng chóng mặt do tiền đình.

3. Liều lượng và cách dùng của AGIHISTINE 16

- Liều khởi đầu: Uống 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
- Liều duy trì thường trong khoảng 24 – 48mg/ngày.
- Thời gian điều trị từ 2 – 3 tháng.
- Liều nên được điều chỉnh tùy theo tuổi và mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Cách dùng:
Thuốc được dùng theo đường uống, nên uống thuốc trong bữa ăn để tránh rối loạn tiêu hóa.

4. Chống chỉ định khi dùng AGIHISTINE 16

- Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Cơn loét dạ dày – tá tràng.
- U tủy thượng thận.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Thận trọng khi dùng AGIHISTINE 16

Thuốc có tác động giống histamin nên thận trọng trong các trường hợp:
– Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc đang có vết loét đường tiêu hóa.
– Bệnh nhân hen phế quản vì gây co thắt phế quản.
– Bệnh nhân bị u tủy thượng thận.
– Người già: Do ở độ tuổi này, những hoạt động chức năng sinh lý thường giảm, nên áp dụng những biện pháp như giảm liều và tăng cường theo dõi kiểm tra.
– Trẻ em: Chưa xác định được tính an toàn khi sử dụng thuốc cho trẻ em.
Thuốc này chứa lactose. Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu enzym lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Tính an toàn của betahistin chưa được kiểm chứng. Thuốc này chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trong trường hợp xét thấy ích lợi mang lại lớn hơn so với những tai biến có thể gặp.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin về ảnh hưởng của thuốc trên khả năng lái xe và sử dụng máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Thuốc được dung nạp tốt, do đó có thể được sử dụng lâu dài. Hiệu ứng phụ không mong muốn tương đối ít.
– Hiếm: Đau dạ dày nhẹ (có thể tránh được bằng cách uống thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều), buồn nôn, nôn, khó tiêu.
– Rất hiếm: Phát ban, mẫn ngứa, nhức đầu, buồn ngủ.

9. Tương tác với các thuốc khác

Chưa ghi nhận được trường hợp tương tác nguy hiểm nào.
Tuy nhiên do betahistin có cấu trúc tương tự như histamin nên tương tác với các thuốc kháng histamin có thể xảy ra.

10. Dược lý

Các đặc tính dược lực học:
Thuốc trị chóng mặt.
Cơ chế tác động của betahistin về mặt tác dụng điều trị thì chưa được nắm rõ. Tuy nhiên, in vitro, betahistin tạo dễ dàng cho sự dẫn truyền histamin do tác động đồng vận một phần trên các thụ thể H1, và tác dụng ức chế các thụ thể H3.
Betahistin làm giãn cơ vòng tiền mao mạch vì vậy có tác dụng gia tăng tuần hoàn của tai trong. Thuốc kiểm soát tính thấm của mao mạch tai trong do đó làm giảm tích tụ nội dịch bạch huyết tai trong. Đồng thời nó cũng cải thiện tuần hoàn não, gia tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống. Vì vậy, trên lâm sàng betahistin có hiệu quả trong điều trị chóng mặt và choáng váng.
Các đặc tính dược động học:
Sau khi uống, betahistin được hấp thu nhanh và hoàn toàn. Betahistin được đào thải theo nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa là acid 2-pyridylacetic.
Thời gian bán hủy đào thải khoảng 3,5 giờ.
Thuốc được đào thải qua nước tiểu gần như hoàn toàn sau 24 giờ.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, nôn, khó tiêu; mất điều hòa và co giật ở liều cao hơn.
Xử trí:
– Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
– Điều trị quá liều bao gồm rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

12. Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(3 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.7/5.0

2
1
0
0
0