Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Mezathin S
L-ornithine-L-aspartate 3g
2. Công dụng của Mezathin S
Làm tăng quá trình giải độc Amoniac thông qua việc tăng tổng hợp Ure ở gan.
Giúp giải độc Amoniac trong các mô ở ngoài gan.
Điều trị các rối loạn trong trường hợp chức năng gan suy giảm, bao gồm xơ gan với các biểu hiện tiềm tàng và rõ rệt của bệnh hôn mê gan.
Giúp giải độc Amoniac trong các mô ở ngoài gan.
Điều trị các rối loạn trong trường hợp chức năng gan suy giảm, bao gồm xơ gan với các biểu hiện tiềm tàng và rõ rệt của bệnh hôn mê gan.
3. Liều lượng và cách dùng của Mezathin S
Cách dùng
Dùng đường uống.
Hòa 1 gói bột với một lượng nước thích hợp, lắc đều trước khi uống.
Uống sau các bữa ăn để đảm bảo thuốc hấp thu tốt nhất.
Liều dùng
Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể tham khảo liều dưới đây:
Người lớn
Uống 1 - 2 gói/lần, có thể dùng tới 3 lần/ngày.
Trẻ em
Không được dùng thuốc.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Dùng đường uống.
Hòa 1 gói bột với một lượng nước thích hợp, lắc đều trước khi uống.
Uống sau các bữa ăn để đảm bảo thuốc hấp thu tốt nhất.
Liều dùng
Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể tham khảo liều dưới đây:
Người lớn
Uống 1 - 2 gói/lần, có thể dùng tới 3 lần/ngày.
Trẻ em
Không được dùng thuốc.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Mezathin S
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng: Bệnh nhân có nồng độ Creatinin trong huyết thanh vượt quá ngưỡng 3 mg/100 ml cần thận trọng khi dùng thuốc.
Suy thận nặng: Bệnh nhân có nồng độ Creatinin trong huyết thanh vượt quá ngưỡng 3 mg/100 ml cần thận trọng khi dùng thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Mezathin S
Việc dùng thuốc kéo dài có thể làm hại đến răng.
Trong công thức có chứa Aspartat nên có khả năng làm ảnh hưởng đến bệnh nhân bị Phenylketo niệu.
Bệnh nhân bị thiếu hụt Lactase Lapp, không dung nạp Lactase hay rối loạn hấp thu Glucose - Galactose không nên dùng thuốc.
Trong công thức có chứa Aspartat nên có khả năng làm ảnh hưởng đến bệnh nhân bị Phenylketo niệu.
Bệnh nhân bị thiếu hụt Lactase Lapp, không dung nạp Lactase hay rối loạn hấp thu Glucose - Galactose không nên dùng thuốc.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho mẹ và trẻ.
Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho mẹ và trẻ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Các triệu chứng của bệnh suy giảm chức năng gan và việc sử dụng thuốc có thể làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Vì vậy, nên thận trọng khi sử dụng thuốc trên nhóm đối tượng này.
8. Tác dụng không mong muốn
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chướng bụng, đầy hơi.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Chưa có báo cáo.
Tần số chưa biết
Phản ứng quá mẫn, phù mạch, đau xương khớp.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chướng bụng, đầy hơi.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Chưa có báo cáo.
Tần số chưa biết
Phản ứng quá mẫn, phù mạch, đau xương khớp.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Cho đến nay, chưa có báo cáo về tương tác giữa thuốc Mezathin S với các thuốc khác khi sử dụng cùng lúc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên kể tên các thuốc cũng như thực phẩm chức năng đang sử dụng cho bác sĩ biết để được tư vấn cách dùng đúng nhất.
10. Dược lý
ác dụng của L-ornithin L-aspartat
Đây là sự kết hợp của hai amino acid Ornithine và Aspartic acid, thành phần trong chu trình chuyển hóa của gan.
Hoạt chất này có khả năng kích thích tổng hợp vòng Urê và làm tăng quá trình sản xuất Glutamine, góp phần quan trọng trong cơ chế giải độc Amoniac.
Ornithine vào trong chu trình Ure, có tác dụng chuyển Amoniac độc thành Ure không độc, sau đó được đào thải qua thận, giúp cho chức năng gan trở về trạng thái bình thường.
Aspartat đóng vai trò quan trọng trong chu trình Acid citric, giải phóng ra năng lượng dưới dạng ATP, hỗ trợ tái tạo các tế bào tổn thương, cải thiện các triệu chứng suy nhược chung.
Hoạt chất này thường được sử dụng để điều trị các bệnh gan cấp và mạn tính bao gồm xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan.
Đây là sự kết hợp của hai amino acid Ornithine và Aspartic acid, thành phần trong chu trình chuyển hóa của gan.
Hoạt chất này có khả năng kích thích tổng hợp vòng Urê và làm tăng quá trình sản xuất Glutamine, góp phần quan trọng trong cơ chế giải độc Amoniac.
Ornithine vào trong chu trình Ure, có tác dụng chuyển Amoniac độc thành Ure không độc, sau đó được đào thải qua thận, giúp cho chức năng gan trở về trạng thái bình thường.
Aspartat đóng vai trò quan trọng trong chu trình Acid citric, giải phóng ra năng lượng dưới dạng ATP, hỗ trợ tái tạo các tế bào tổn thương, cải thiện các triệu chứng suy nhược chung.
Hoạt chất này thường được sử dụng để điều trị các bệnh gan cấp và mạn tính bao gồm xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Chưa ghi nhận bất kỳ triệu chứng quá liều của thuốc.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
12. Bảo quản
Nơi khô, mát (dưới 30C). Tránh ánh sáng.