Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Siloflam 100
Mỗi viên nén có chứa:
- Sildenafil 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
- Sildenafil 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng của Siloflam 100
Thuốc Siloflam 100mg được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Nam giới bị rối loạn cương dương hoặc có vấn đề về sinh lý.
- Giảm ham muốn tình dục, xuất tinh sớm, yếu sinh lý, không cương cứng khi quan hệ.
- Người có nhu cầu cải thiện thời gian quan hệ và kích thước dương vật.
- Hỗ trợ người liệt dương lâu năm có thể cương cứng trở lại.
- Nam giới bị rối loạn cương dương hoặc có vấn đề về sinh lý.
- Giảm ham muốn tình dục, xuất tinh sớm, yếu sinh lý, không cương cứng khi quan hệ.
- Người có nhu cầu cải thiện thời gian quan hệ và kích thước dương vật.
- Hỗ trợ người liệt dương lâu năm có thể cương cứng trở lại.
3. Liều lượng và cách dùng của Siloflam 100
Cách sử dụng
- Uống nguyên viên, không bẻ, nhai viên thuốc hay pha chế thuốc.
- Nên uống với nước lọc để nguội, không dùng chung với bia, rượu hoặc các chất kích thích.
- Uống thuốc trước khi quan hệ 30 phút.
- Không dùng quá 1 viên/24 giờ.
Bên cạnh việc sử dụng sản phẩm hỗ trợ, bệnh nhân nên thiết lập chế độ ăn hợp lý kết hợp luyện tập các bài tập tăng cường sinh lý để cải thiện tình trạng nhanh chóng.
Liều dùng
- Liều thông thường: 1 viên/lần, 1 lần/ngày, sử dụng trước khi quan hệ tình dục ít nhất 30 phút.
- Điều chỉnh liều từ 25 - 100 mg/lần cho phù hợp với đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Uống nguyên viên, không bẻ, nhai viên thuốc hay pha chế thuốc.
- Nên uống với nước lọc để nguội, không dùng chung với bia, rượu hoặc các chất kích thích.
- Uống thuốc trước khi quan hệ 30 phút.
- Không dùng quá 1 viên/24 giờ.
Bên cạnh việc sử dụng sản phẩm hỗ trợ, bệnh nhân nên thiết lập chế độ ăn hợp lý kết hợp luyện tập các bài tập tăng cường sinh lý để cải thiện tình trạng nhanh chóng.
Liều dùng
- Liều thông thường: 1 viên/lần, 1 lần/ngày, sử dụng trước khi quan hệ tình dục ít nhất 30 phút.
- Điều chỉnh liều từ 25 - 100 mg/lần cho phù hợp với đáp ứng của từng bệnh nhân.
4. Chống chỉ định khi dùng Siloflam 100
Thuốc Siloflam 100mg không sử dụng cho các trường hợp sau:
- Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử huyết áp cao hay thấp, đột quỵ, các bệnh về tim mạch.
- Người mắc bệnh suy gan, thận, rối loạn võng mạc do di truyền.
- Người đang sử dụng thuốc hạ huyết áp của các Nitrat.
- Phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi.
- Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử huyết áp cao hay thấp, đột quỵ, các bệnh về tim mạch.
- Người mắc bệnh suy gan, thận, rối loạn võng mạc do di truyền.
- Người đang sử dụng thuốc hạ huyết áp của các Nitrat.
- Phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Thận trọng khi dùng Siloflam 100
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Khi hiện tượng cương dương kéo dài trên 4 giờ, cần báo bằng các biện pháp y tế.
- Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các bệnh về tim mạch, bệnh nhân viêm võng mạc.
- Tính an toàn khi dùng lâu dài của thuốc chưa được kiểm nghiệm. Do đó, không nên sử dụng trong thời gian dài.
- Khi hiện tượng cương dương kéo dài trên 4 giờ, cần báo bằng các biện pháp y tế.
- Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các bệnh về tim mạch, bệnh nhân viêm võng mạc.
- Tính an toàn khi dùng lâu dài của thuốc chưa được kiểm nghiệm. Do đó, không nên sử dụng trong thời gian dài.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc dành cho nam giới, không sử dụng cho phụ nữ. Do đó chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi sử dụng trên các đối tượng này do thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, ảnh hưởng thị lực.
8. Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng bất lợi khi dùng thuốc Siloflam 100mg đã được báo cáo với tần suất tương ứng như:
Thường gặp:
- Đau đầu, chóng mặt, mặt đỏ bừng.
- Chảy máu cam, sung huyết mũi.
- Khó tiêu, khô miệng, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Tăng nhãn áp, khô mắt.
Hiếm gặp:
- Sốc, ngất, chảy máu não.
- Đau thắt ngực, ngừng tim, suy tim, tăng huyết áp, thiếu máu lên tim, nhồi máu cơ tim, tim đập nhanh.
- Hen suyễn, xuất huyết phổi, ho nhiều và kéo dài.
- Tăng đường máu, Ure máu và Natri máu.
- Các phản ứng dị ứng, nổi phát ban, viêm da.
- Viêm ruột, xuất huyết tiêu hoá.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào trong quá trình dùng thuốc để được hướng dẫn xử trí hợp lý và kịp thời.
Thường gặp:
- Đau đầu, chóng mặt, mặt đỏ bừng.
- Chảy máu cam, sung huyết mũi.
- Khó tiêu, khô miệng, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Tăng nhãn áp, khô mắt.
Hiếm gặp:
- Sốc, ngất, chảy máu não.
- Đau thắt ngực, ngừng tim, suy tim, tăng huyết áp, thiếu máu lên tim, nhồi máu cơ tim, tim đập nhanh.
- Hen suyễn, xuất huyết phổi, ho nhiều và kéo dài.
- Tăng đường máu, Ure máu và Natri máu.
- Các phản ứng dị ứng, nổi phát ban, viêm da.
- Viêm ruột, xuất huyết tiêu hoá.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào trong quá trình dùng thuốc để được hướng dẫn xử trí hợp lý và kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Các tương tác thuốc cần chú ý khi phối hợp thuốc:
- Các thuốc ức chế Cytocrom như Cimetidine, Erythromycin, Ketoconazol,... làm giảm thải trừ và tăng nồng độ trong huyết tương của thuốc khi dùng kết hợp.
- Các chất kích thích Cytochrom như Rifampicin làm giảm tác dụng của Sildenafil.
- Thuốc làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các Nitrat khi sử dụng đồng thời.
Để đảm bảo an toàn, tránh các tương tác bất lợi ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc/thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh lý của bản thân.
- Các thuốc ức chế Cytocrom như Cimetidine, Erythromycin, Ketoconazol,... làm giảm thải trừ và tăng nồng độ trong huyết tương của thuốc khi dùng kết hợp.
- Các chất kích thích Cytochrom như Rifampicin làm giảm tác dụng của Sildenafil.
- Thuốc làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các Nitrat khi sử dụng đồng thời.
Để đảm bảo an toàn, tránh các tương tác bất lợi ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc/thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh lý của bản thân.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Một số biểu hiện quá liều có thể gặp phải là đau đầu, đỏ bừng mặt, rối loạn tiêu hóa, sung huyết mũi, rối loạn thị giác. Cần đưa đến cơ sở y tế gần nhất để kịp thời xử lý.
11. Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, ở nhiệt độ không quá 30°C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Tuyệt đối không dùng thuốc khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Tuyệt đối không dùng thuốc khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.