
Đã duyệt nội dung

Dược sĩ Quách Thi Hậu
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Tinefin
Mỗi 1 g có chứa:
Thành phần hoạt chất:
Terbinafin hydroclorid 10 mg
Thành phần tá dược: Polysorbat 60, isopropyl myristat, sorbitan stearat, cetyl palmitat, benzyl alcohol, stearyl alcohol, cetyl alcohol, natri hydroxid và nước tinh khiết vừa đủ 1 gam.
Thành phần hoạt chất:
Terbinafin hydroclorid 10 mg
Thành phần tá dược: Polysorbat 60, isopropyl myristat, sorbitan stearat, cetyl palmitat, benzyl alcohol, stearyl alcohol, cetyl alcohol, natri hydroxid và nước tinh khiết vừa đủ 1 gam.
2. Công dụng của Tinefin
Nhiễm nấm da do Trichophyton (như bệnh do T. rubrum, T.mentagrophytes, T. verrucosum, T. violaceum) và Epidermophyton floccosum. Nhiễm nấm men ở da, chủ yếu do nấm Candida (ví dụ C. albicans).
Lang ben do Pityrosporum orbiculare.
Lang ben do Pityrosporum orbiculare.
3. Liều lượng và cách dùng của Tinefin
Nấm toàn thân và nấm da đùi: 1-2 tuần
Nấm da chân: 1 tuần
Nấm Candida ở da:2 tuần
Lang ben: 2 tuần
- Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt
Trẻ em: Kinh nghiệm sử dụng kem TINEFIN ở trẻ em còn hạn chế, vì vậy chưa thể đưa ra khuyến cáo sử dụng trên đối tượng này.
Người cao tuổi: Chưa có bằng chứng cho thấy sự khác biệt về liều dùng hoặc tác dụng không mong muốn giữa người cao tuổi và người trưởng thành.
- Cách dùng
Chỉ sử dụng ngoài da.
Rửa sạch và lau khô vùng da bị nhiễm nấm trước khi sử dụng kem TINEFIN, Nên thoa kem đều lên vùng da bị nhiễm nấm và vùng da xung quanh với một lớp kem mỏng và chà nhẹ lên da. Trong trường hợp bị nhiễm ở vùng da chạm hoặc chà xát vào nhau (vùng dưới vú, giữa hai ngón, gian mông, bẹn), nên phủ một lớp băng gạc lên vùng da dùng thuốc, đặc biệt vào ban đêm.
Nấm da chân: 1 tuần
Nấm Candida ở da:2 tuần
Lang ben: 2 tuần
- Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt
Trẻ em: Kinh nghiệm sử dụng kem TINEFIN ở trẻ em còn hạn chế, vì vậy chưa thể đưa ra khuyến cáo sử dụng trên đối tượng này.
Người cao tuổi: Chưa có bằng chứng cho thấy sự khác biệt về liều dùng hoặc tác dụng không mong muốn giữa người cao tuổi và người trưởng thành.
- Cách dùng
Chỉ sử dụng ngoài da.
Rửa sạch và lau khô vùng da bị nhiễm nấm trước khi sử dụng kem TINEFIN, Nên thoa kem đều lên vùng da bị nhiễm nấm và vùng da xung quanh với một lớp kem mỏng và chà nhẹ lên da. Trong trường hợp bị nhiễm ở vùng da chạm hoặc chà xát vào nhau (vùng dưới vú, giữa hai ngón, gian mông, bẹn), nên phủ một lớp băng gạc lên vùng da dùng thuốc, đặc biệt vào ban đêm.
4. Chống chỉ định khi dùng Tinefin
Quá mẫn với terbinafin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần của sản phẩm.
5. Thận trọng khi dùng Tinefin
Kem TINEFIN chỉ được dùng ngoài.
Tránh tiếp xúc với mắt do có thể gây kích ứng. Trường hợp vô tình ở thuốc
tiếp xúc với mắt, rửa sạch mắt bằng nước.
Kem TINEFIN chứa cetyl alcohol và stearyl alcohol có thể gây phản ứng tại chỗ trên da (ví dụ viêm da tiếp xúc).
Tránh tiếp xúc với mắt do có thể gây kích ứng. Trường hợp vô tình ở thuốc
tiếp xúc với mắt, rửa sạch mắt bằng nước.
Kem TINEFIN chứa cetyl alcohol và stearyl alcohol có thể gây phản ứng tại chỗ trên da (ví dụ viêm da tiếp xúc).
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Cân nhắc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc. Các thuốc dù đã kiểm nghiệm vẫn có những nguy cơ khi sử dụng
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Đỏ da, ngứa tại nơi thoa.
9. Tương tác với các thuốc khác
Cân nhắc sử dụng chung thuốc với rượu bia, thuốc lá, đồ uống có cồn hoặc lên men. Những tác nhân có thể thay đổi thành phần có trong thuốc. Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
10. Dược lý
Dược lực học
Terbinafine là một dẫn xuất tổng hợp của allylamin có hoạt tính chống nấm phổ rộng. Thuốc ngăn cản sinh tổng hợp ergosterol (thành phần chủ yếu của màng tế bào nấm) do ức chế enzym squalen monooxygenase (squalen 2,3-epoxydase). Điều này dẫn đến sự tích lũy squalen (là cơ chất của enzym) trong tế bào nấm và sự thiếu hụt sterol, đặc biệt ergosterol trong màng tế bào nấm, là những yếu tố gây chết tế bào nấm.
Terbinafine có tác dụng diệt nấm hoặc kìm nấm tùy theo nồng độ thuốc và chủng nấm thực nghiệm. Thuốc có hoạt tính diệt nấm đối với nhiều loại nấm, gồm các nấm da như Trichophyton mentagophytes, T. rubrum, T.verrucosum, Microsporum gypseum,
M. nanum, Epidermophyton floccosum; nấm sợi như Aspergillus; nấm lưỡng hình như Blastomyces; mốc và men như Candida albicans, C. parapsilosis và Scopulariopsis brevicaulis.
Động lực học
Hấp thu: Terbinafine hydrochloride hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (> 70%). Sinh khả dụng đường uống khoảng 40% ở người lớn, 36 - 64% ở trẻ em do sự chuyển hóa ban đầu ở gan. Sinh khả dụng dạng dùng ngoài khoảng 5%.
Phân bố: Terbinafine gắn tỷ lệ cao vào protein huyết tương (> 99%). Thể tích phân bố là 1000 lít. Thuốc được phân bố chủ yếu vào lớp sừng của da, lớp bã nhờn, móng chân, móng tay, tóc, ở đó thuốc đạt nồng độ cao hơn đáng kể so với nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hóa: Terbinafine chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu trong nước tiểu (70 - 75%). Thời gian bán thải khoảng 30 giờ.
Terbinafine là một dẫn xuất tổng hợp của allylamin có hoạt tính chống nấm phổ rộng. Thuốc ngăn cản sinh tổng hợp ergosterol (thành phần chủ yếu của màng tế bào nấm) do ức chế enzym squalen monooxygenase (squalen 2,3-epoxydase). Điều này dẫn đến sự tích lũy squalen (là cơ chất của enzym) trong tế bào nấm và sự thiếu hụt sterol, đặc biệt ergosterol trong màng tế bào nấm, là những yếu tố gây chết tế bào nấm.
Terbinafine có tác dụng diệt nấm hoặc kìm nấm tùy theo nồng độ thuốc và chủng nấm thực nghiệm. Thuốc có hoạt tính diệt nấm đối với nhiều loại nấm, gồm các nấm da như Trichophyton mentagophytes, T. rubrum, T.verrucosum, Microsporum gypseum,
M. nanum, Epidermophyton floccosum; nấm sợi như Aspergillus; nấm lưỡng hình như Blastomyces; mốc và men như Candida albicans, C. parapsilosis và Scopulariopsis brevicaulis.
Động lực học
Hấp thu: Terbinafine hydrochloride hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (> 70%). Sinh khả dụng đường uống khoảng 40% ở người lớn, 36 - 64% ở trẻ em do sự chuyển hóa ban đầu ở gan. Sinh khả dụng dạng dùng ngoài khoảng 5%.
Phân bố: Terbinafine gắn tỷ lệ cao vào protein huyết tương (> 99%). Thể tích phân bố là 1000 lít. Thuốc được phân bố chủ yếu vào lớp sừng của da, lớp bã nhờn, móng chân, móng tay, tóc, ở đó thuốc đạt nồng độ cao hơn đáng kể so với nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hóa: Terbinafine chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu trong nước tiểu (70 - 75%). Thời gian bán thải khoảng 30 giờ.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Quá liều và độc tính
Kinh nghiệm lâm sàng về quá liều terbinafine còn hạn chế, có trường hợp sử dụng liều trên 5 g (gấp 20 lần liều điều trị hàng ngày) đã gây các tác dụng có hại, gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, phát ban, tiểu tiện nhiều, đau đầu.
Cách xử lý khi quá liều: Điều trị triệu chứng.
Kinh nghiệm lâm sàng về quá liều terbinafine còn hạn chế, có trường hợp sử dụng liều trên 5 g (gấp 20 lần liều điều trị hàng ngày) đã gây các tác dụng có hại, gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, phát ban, tiểu tiện nhiều, đau đầu.
Cách xử lý khi quá liều: Điều trị triệu chứng.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô mát, tránh ẩm.