lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc kháng nấm Tinefin hộp 1 tuýp 15g

Thuốc kháng nấm Tinefin hộp 1 tuýp 15g

Danh mục:Thuốc kháng nấm
Thuốc cần kê toa:
Hoạt chất:Terbinafine
Dạng bào chế:Kem bôi
Thương hiệu:CPC1 Hà Nội
Số đăng ký:VD-32806-19
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí
Dược sĩDược sĩ Quách Thi Hậu
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ
Dược sĩ Quách Thi Hậu
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Tinefin

Mỗi 1 g có chứa:
Thành phần hoạt chất:
Terbinafin hydroclorid 10 mg
Thành phần tá dược: Polysorbat 60, isopropyl myristat, sorbitan stearat, cetyl palmitat, benzyl alcohol, stearyl alcohol, cetyl alcohol, natri hydroxid và nước tinh khiết vừa đủ 1 gam.

2. Công dụng của Tinefin

Nhiễm nấm da do Trichophyton (như bệnh do T. rubrum, T.mentagrophytes, T. verrucosum, T. violaceum) và Epidermophyton floccosum. Nhiễm nấm men ở da, chủ yếu do nấm Candida (ví dụ C. albicans).
Lang ben do Pityrosporum orbiculare.

3. Liều lượng và cách dùng của Tinefin

Nấm toàn thân và nấm da đùi: 1-2 tuần
Nấm da chân: 1 tuần
Nấm Candida ở da:2 tuần
Lang ben: 2 tuần
- Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt
Trẻ em: Kinh nghiệm sử dụng kem TINEFIN ở trẻ em còn hạn chế, vì vậy chưa thể đưa ra khuyến cáo sử dụng trên đối tượng này.
Người cao tuổi: Chưa có bằng chứng cho thấy sự khác biệt về liều dùng hoặc tác dụng không mong muốn giữa người cao tuổi và người trưởng thành.
- Cách dùng
Chỉ sử dụng ngoài da.
Rửa sạch và lau khô vùng da bị nhiễm nấm trước khi sử dụng kem TINEFIN, Nên thoa kem đều lên vùng da bị nhiễm nấm và vùng da xung quanh với một lớp kem mỏng và chà nhẹ lên da. Trong trường hợp bị nhiễm ở vùng da chạm hoặc chà xát vào nhau (vùng dưới vú, giữa hai ngón, gian mông, bẹn), nên phủ một lớp băng gạc lên vùng da dùng thuốc, đặc biệt vào ban đêm.

4. Chống chỉ định khi dùng Tinefin

Quá mẫn với terbinafin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần của sản phẩm.

5. Thận trọng khi dùng Tinefin

Kem TINEFIN chỉ được dùng ngoài.
Tránh tiếp xúc với mắt do có thể gây kích ứng. Trường hợp vô tình ở thuốc
tiếp xúc với mắt, rửa sạch mắt bằng nước.
Kem TINEFIN chứa cetyl alcohol và stearyl alcohol có thể gây phản ứng tại chỗ trên da (ví dụ viêm da tiếp xúc).

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Cân nhắc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc. Các thuốc dù đã kiểm nghiệm vẫn có những nguy cơ khi sử dụng

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Đỏ da, ngứa tại nơi thoa.

9. Tương tác với các thuốc khác

Cân nhắc sử dụng chung thuốc với rượu bia, thuốc lá, đồ uống có cồn hoặc lên men. Những tác nhân có thể thay đổi thành phần có trong thuốc. Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

10. Dược lý

Dược lực học
Terbinafine là một dẫn xuất tổng hợp của allylamin có hoạt tính chống nấm phổ rộng. Thuốc ngăn cản sinh tổng hợp ergosterol (thành phần chủ yếu của màng tế bào nấm) do ức chế enzym squalen monooxygenase (squalen 2,3-epoxydase). Điều này dẫn đến sự tích lũy squalen (là cơ chất của enzym) trong tế bào nấm và sự thiếu hụt sterol, đặc biệt ergosterol trong màng tế bào nấm, là những yếu tố gây chết tế bào nấm.
Terbinafine có tác dụng diệt nấm hoặc kìm nấm tùy theo nồng độ thuốc và chủng nấm thực nghiệm. Thuốc có hoạt tính diệt nấm đối với nhiều loại nấm, gồm các nấm da như Trichophyton mentagophytes, T. rubrum, T.verrucosum, Microsporum gypseum,
M. nanum, Epidermophyton floccosum; nấm sợi như Aspergillus; nấm lưỡng hình như Blastomyces; mốc và men như Candida albicans, C. parapsilosis và Scopulariopsis brevicaulis.
Động lực học
Hấp thu: Terbinafine hydrochloride hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (> 70%). Sinh khả dụng đường uống khoảng 40% ở người lớn, 36 - 64% ở trẻ em do sự chuyển hóa ban đầu ở gan. Sinh khả dụng dạng dùng ngoài khoảng 5%.
Phân bố: Terbinafine gắn tỷ lệ cao vào protein huyết tương (> 99%). Thể tích phân bố là 1000 lít. Thuốc được phân bố chủ yếu vào lớp sừng của da, lớp bã nhờn, móng chân, móng tay, tóc, ở đó thuốc đạt nồng độ cao hơn đáng kể so với nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hóa: Terbinafine chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu trong nước tiểu (70 - 75%). Thời gian bán thải khoảng 30 giờ.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Quá liều và độc tính
Kinh nghiệm lâm sàng về quá liều terbinafine còn hạn chế, có trường hợp sử dụng liều trên 5 g (gấp 20 lần liều điều trị hàng ngày) đã gây các tác dụng có hại, gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, phát ban, tiểu tiện nhiều, đau đầu.
Cách xử lý khi quá liều: Điều trị triệu chứng.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô mát, tránh ẩm.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(2 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

5.0/5.0

2
0
0
0
0