Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Perasolic
Mỗi tuýp có chứa:
– Acid salicylic 450mg.
– Betamethason dipropionat 9,6mg.
– Tá dược vừa đủ 15g.
– Acid salicylic 450mg.
– Betamethason dipropionat 9,6mg.
– Tá dược vừa đủ 15g.
2. Công dụng của Perasolic
Thuốc Perasolic 15g được dùng làm giảm triệu chứng viêm của bệnh da khô và da dày sừng có đáp ứng với corticoid cho những trường hợp sau:
– Vẩy nến, viêm da dị ứng mãn tính.
– Bệnh tổ đỉa, viêm tiết bã ở da đầu.
– Viêm thần kinh da, lichen phẳng, eczema.
– Bệnh vảy cá thông thường hoặc loại khác.
– Vẩy nến, viêm da dị ứng mãn tính.
– Bệnh tổ đỉa, viêm tiết bã ở da đầu.
– Viêm thần kinh da, lichen phẳng, eczema.
– Bệnh vảy cá thông thường hoặc loại khác.
3. Liều lượng và cách dùng của Perasolic
Cách sử dụng
– Bôi ngoài da.
– Bôi một lớp mỏng lên toàn bộ vùng da bị bệnh.
– Trước khi bôi nên vệ sinh vùng da bị bệnh sạch sẽ rồi dùng khăn sạch thấm khô.
– Vệ sinh tay trước và sau khi bôi thuốc.
Liều dùng
- Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều như sau: Ngày 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.
– Bôi ngoài da.
– Bôi một lớp mỏng lên toàn bộ vùng da bị bệnh.
– Trước khi bôi nên vệ sinh vùng da bị bệnh sạch sẽ rồi dùng khăn sạch thấm khô.
– Vệ sinh tay trước và sau khi bôi thuốc.
Liều dùng
- Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều như sau: Ngày 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.
4. Chống chỉ định khi dùng Perasolic
Thuốc Perasolic 15g không được sử dụng cho những trường hợp quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
5. Thận trọng khi dùng Perasolic
Ngưng điều trị nếu xuất hiện kích ứng hoặc mẫn cảm. Không dùng cho vết thương hở và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Có thai và cho con bú. Trẻ em.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Do tính an toàn trên phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định nên chỉ dùng khi lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
– Các phản ứng phụ khi sử dụng corticoid tại chỗ bao gồm:
+ Cảm giác bỏng, ngứa, kích ứng, khô da, giảm sắc tố.
+ Viêm nang lông, rậm lông, nổi ban dạng viêm nang bã.
+ Viêm da quanh miệng, viêm da dị ứng do tiếp xúc.
+ Bệnh hạt kê, nhạy cảm da, nứt nẻ.
+ Lột da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, nổi vân da.
– Chế phẩm chứa acid salicylic có thể gây viêm da.
– Nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được xử lý kịp thời.
+ Cảm giác bỏng, ngứa, kích ứng, khô da, giảm sắc tố.
+ Viêm nang lông, rậm lông, nổi ban dạng viêm nang bã.
+ Viêm da quanh miệng, viêm da dị ứng do tiếp xúc.
+ Bệnh hạt kê, nhạy cảm da, nứt nẻ.
+ Lột da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, nổi vân da.
– Chế phẩm chứa acid salicylic có thể gây viêm da.
– Nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được xử lý kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc khi dùng đồng thời với các thuốc khác.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.
10. Dược lý
- Đặc tính dược lực học, cơ chế tác dụng:
PERASOLIC chứa hai thành phần hoạt tính:
Betamethason dipropionat và acid salicylic. Betamethason dipropionat là một corticoid tổng hợp fluor hóa, có đặc tính kháng viêm, chống ngứa và co mạch.
Acid salicylic có tác dụng làm tróc mạnh lớp sừng da và sát khuẩn nhẹ khi bôi trên da. Thuốc làm mềm và phá hủy lớp sừng bằng cách hydrat hóa nội sinh, có thể do làm giảm pH, làm cho lớp biểu mô bị sừng hóa phồng lên, sau đó bong tróc ra.
- Đặc tính dược động học:
Betamethason dipropionat dễ được hấp thụ khi dùng tại chỗ. Acid salicylic được hấp thu dễ dàng qua da và bài tiết chậm qua nước tiểu, nó cũng giúp cải thiện sự thâm nhập của betamethason vào sâu trong da giúp làm tăng tính hiệu quả của betamethason.
PERASOLIC chứa hai thành phần hoạt tính:
Betamethason dipropionat và acid salicylic. Betamethason dipropionat là một corticoid tổng hợp fluor hóa, có đặc tính kháng viêm, chống ngứa và co mạch.
Acid salicylic có tác dụng làm tróc mạnh lớp sừng da và sát khuẩn nhẹ khi bôi trên da. Thuốc làm mềm và phá hủy lớp sừng bằng cách hydrat hóa nội sinh, có thể do làm giảm pH, làm cho lớp biểu mô bị sừng hóa phồng lên, sau đó bong tróc ra.
- Đặc tính dược động học:
Betamethason dipropionat dễ được hấp thụ khi dùng tại chỗ. Acid salicylic được hấp thu dễ dàng qua da và bài tiết chậm qua nước tiểu, nó cũng giúp cải thiện sự thâm nhập của betamethason vào sâu trong da giúp làm tăng tính hiệu quả của betamethason.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.