Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Nemydexan
Neomycin sulfat……27.200 UI
Dexamethason natri phosphat…..8mg
Tá dược vđ……8ml
Dexamethason natri phosphat…..8mg
Tá dược vđ……8ml
2. Công dụng của Nemydexan
Mắt: Viêm kết mạc, viêm mí mắt, viêm túi lệ, viêm giác mạc. Ngừa nhiễm khuẩn trước và sau khi phẫu thuật, nhiễm khuẩn do chấn thương.
Mũi: Các chứng viêm mũi dị ứng, nhất là các trường hợp chỉ đáp ứng với một trị liệu bằng corticoid. Viêm mũi, viêm xoang. Polyp mũi bội nhiễm.
Tai: Viêm tai ngoài (Khi không bị thủng màng nhĩ), đặc biệt các chứng eczema, nhiễm trùng ống tai.
Mũi: Các chứng viêm mũi dị ứng, nhất là các trường hợp chỉ đáp ứng với một trị liệu bằng corticoid. Viêm mũi, viêm xoang. Polyp mũi bội nhiễm.
Tai: Viêm tai ngoài (Khi không bị thủng màng nhĩ), đặc biệt các chứng eczema, nhiễm trùng ống tai.
3. Liều lượng và cách dùng của Nemydexan
Thuốc Nemydexan chỉ được dùng cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi, không dùng cho trẻ sơ sinh. Liều dùng cụ thể như sau:
Đối với mắt và mũi: Liều dùng tấn công từ 1 – 2 giọt mỗi lần, ngày dùng 3 – 4 lần. Liều duy trì dùng 1 – 2 giọt, cách 4 – 6 giờ nhỏ một lần.
Điều trị ở tai: Để Nemydexan tiếp xúc với tai trong vài phút và dùng tăm bông lau sạch. Mỗi ngày dùng thuốc rửa tai 2 lần. Tuy nhiên không được dùng thuốc quá 10 ngày. Đồng thời không nên dùng áp lực để bơm thuốc vào tai.
Đối với mắt và mũi: Liều dùng tấn công từ 1 – 2 giọt mỗi lần, ngày dùng 3 – 4 lần. Liều duy trì dùng 1 – 2 giọt, cách 4 – 6 giờ nhỏ một lần.
Điều trị ở tai: Để Nemydexan tiếp xúc với tai trong vài phút và dùng tăm bông lau sạch. Mỗi ngày dùng thuốc rửa tai 2 lần. Tuy nhiên không được dùng thuốc quá 10 ngày. Đồng thời không nên dùng áp lực để bơm thuốc vào tai.
4. Chống chỉ định khi dùng Nemydexan
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm vi khuẩn, nấm hay virus ở mắt, glaucoma.
- Loét giác mạc.
- Nhiễm vi khuẩn, nấm hay virus ở mắt, glaucoma.
- Loét giác mạc.
5. Thận trọng khi dùng Nemydexan
- Phải luôn giữ vệ sinh sạch sẽ cho mắt, mũi, tai.
- Không đeo kính áp tròng khi nhỏ thuốc.
- Trong trường hợp, đang sử dụng các thuốc nhỏ mắt khác thì nên dùng hai thuốc cách nhau ít nhất 5 phút
- Không đeo kính áp tròng khi nhỏ thuốc.
- Trong trường hợp, đang sử dụng các thuốc nhỏ mắt khác thì nên dùng hai thuốc cách nhau ít nhất 5 phút
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện nay, chưa có nghiên cứu đầy đủ về mức độ ảnh hưởng của thuốc khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Do vậy, cần cân nhắc giữa lợi ích và những nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây dị ứng, ngứa mắt nhưng không ảnh hưởng nhiều đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng trên đối tượng này.
8. Tác dụng không mong muốn
- Trong quá trình sử dụng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như phản ứng dị ứng, ngứa...
- Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào nghi ngờ liên quan đến việc sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào nghi ngờ liên quan đến việc sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Thuốc Nemydexan 8ml dùng tại chỗ nên hầu như không có các tương tác như dùng toàn thân. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, tốt nhất bệnh nhân nên liệt kê danh sách thuốc đang sử dụng cho bác sĩ biết, để được tư vấn cách sử dụng thuốc đúng nhất.
10. Dược lý
Dexamethasone là glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch.
Neomycin sulfate:
- Đây là kháng sinh nhóm aminosid.
- Nó có tác dụng kìm khuẩn, bằng việc gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosom, giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
- Có phổ kháng khuẩn rộng trên cả vi khuẩn Gram (+) và một số Gram (-).
- Thường được dùng tác dụng tại chỗ để điều trị các nhiễm khuẩn ở tai, mắt và da.
Neomycin sulfate:
- Đây là kháng sinh nhóm aminosid.
- Nó có tác dụng kìm khuẩn, bằng việc gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosom, giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
- Có phổ kháng khuẩn rộng trên cả vi khuẩn Gram (+) và một số Gram (-).
- Thường được dùng tác dụng tại chỗ để điều trị các nhiễm khuẩn ở tai, mắt và da.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Hiện nay chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Trong trường hợp khẩn cấp hãy đến cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.
12. Bảo quản
- Nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Xem kỹ hạn sử dụng trước khi dùng.
- Phải hủy bỏ nếu thuốc có dấu hiệu hư hỏng, mốc, chuyển màu.
- Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Xem kỹ hạn sử dụng trước khi dùng.
- Phải hủy bỏ nếu thuốc có dấu hiệu hư hỏng, mốc, chuyển màu.
- Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.