Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Otilin 0.05%
Mỗi lọ thuốc nhỏ mũi, xịt mũi Otillin 8ml chứa:
- Thành phần dược chất: Xylometazoline hydrocorid 4mg
- Thành phần tá dược: Benzalkonlum clorid, natri clorid, kali dihydrophosphal, dikali hydrophosphat, nước cất pha tiêm vừa đủ 8ml
- Thành phần dược chất: Xylometazoline hydrocorid 4mg
- Thành phần tá dược: Benzalkonlum clorid, natri clorid, kali dihydrophosphal, dikali hydrophosphat, nước cất pha tiêm vừa đủ 8ml
2. Công dụng của Otilin 0.05%
- Otilin được dùng nhỏ mũi để giảm triệu chứng ngạt mũi và giảm xung huyết trong các trường hợp viêm mũi cấp hoặc mạn tính, viêm xoang, cảm lạnh, cảm cúm hoặc dị ứng đường hô hấp trên, đau đầu hoặc viêm tai giữa nặng kèm sung huyết mũi.
- Dùng để giảm sưng, dễ quan sát niêm mạc mũi và họng trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật chuẩn đoán, làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
- Nhỏ vào kết mạc mắt để giảm sung huyết màng tiếp hợp (kết mạc).
- Dùng để giảm sưng, dễ quan sát niêm mạc mũi và họng trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật chuẩn đoán, làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
- Nhỏ vào kết mạc mắt để giảm sung huyết màng tiếp hợp (kết mạc).
3. Liều lượng và cách dùng của Otilin 0.05%
- Trẻ em từ 6 tuổi đến 12 tuổi: Nhỏ 1 – 2 giọt cho mỗi lỗ mũi, 1 – 2 lần/ngày, tối đa trong 5 ngày.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Nhỏ 2 – 3 lần/ngày, tối đa trong 7 ngày.
*Không sử dụng thuốc quá 28 ngày từ sau lần mở nắp đầu tiên.
*Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi và không dùng quá 5 ngày mà không có ý kiến bác sỹ.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Nhỏ 2 – 3 lần/ngày, tối đa trong 7 ngày.
*Không sử dụng thuốc quá 28 ngày từ sau lần mở nắp đầu tiên.
*Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi và không dùng quá 5 ngày mà không có ý kiến bác sỹ.
4. Chống chỉ định khi dùng Otilin 0.05%
- Mẫn cảm với xylometazolin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị bệnh glôcôm góc đóng.
- Người có tiền sử mẫn cảm với các thuốc adrenergic.
- Người đang dùng các thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
- Đái tháo đường.
- Viêm da hoặc niêm mạc mũi.
- Phẫu thuật mũi.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Bệnh tim mạch bao gồm cả tăng huyết áp
- Sử dụng đồng thời với các thuốc tác dụng trên giao cảm.
- Thuốc chẹn beta.
- Cường tuyến giáp trạng.
- Người bị bệnh glôcôm góc đóng.
- Người có tiền sử mẫn cảm với các thuốc adrenergic.
- Người đang dùng các thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
- Đái tháo đường.
- Viêm da hoặc niêm mạc mũi.
- Phẫu thuật mũi.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Bệnh tim mạch bao gồm cả tăng huyết áp
- Sử dụng đồng thời với các thuốc tác dụng trên giao cảm.
- Thuốc chẹn beta.
- Cường tuyến giáp trạng.
5. Thận trọng khi dùng Otilin 0.05%
- Otilin cần sử dụng thận trọng với bệnh nhân bị tác động mạnh bởi các yếu tố cường giao cảm với các dấu hiệu như mất ngủ, chóng mặt.
- Thận trọng với những bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh tim mạch, cường giáp, glôcôm góc đóng hoặc đái tháo đường, người đang dùng các chất ức chế monoaminoxydase.
- Không dùng quá liều quy định.
- Không dùng chung với bất kỳ loại thuốc ho và cảm lạnh nào khác.
- Không sử dụng liên tục quá 5 ngày. Nếu các triệu chứng vẫn còn, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Mỗi lọ otilin chỉ nên sử dụng cho một người để tránh nhiễm trùng chéo.
- Vì vấn đề vệ sinh, không sử dụng lọ xịt mũi quá 28 ngày từ sau lần mở nắp đầu tiên.
Một số bệnh nhân có niêm mạc mũi nhạy cảm có thể cảm thấy hơi khó chịu khi sử dụng thuốc nhỏ mũi.
- Các tác dụng phụ khác như đánh trống ngực, buồn nôn và nhức đầu rất hiếm.
- Đôi khi trẻ nhỏ có thể thấy bồn chồn hoặc rối loạn giấc ngủ khi sử dụng Otilin. Nếu điều này xảy ra, nên ngừng sử dụng Otilin.
- Giữ thuốc ngoài tầm tay với trẻ em.
- Phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Otilin.
- Otilin chứa chất bảo quản benzalkonium. Chất bảo quản benzalkonium có thể gây kích ứng và phù nề niêm mạc mũi, đặc biệt khi dùng kéo dài.
- Thận trọng với những bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh tim mạch, cường giáp, glôcôm góc đóng hoặc đái tháo đường, người đang dùng các chất ức chế monoaminoxydase.
- Không dùng quá liều quy định.
- Không dùng chung với bất kỳ loại thuốc ho và cảm lạnh nào khác.
- Không sử dụng liên tục quá 5 ngày. Nếu các triệu chứng vẫn còn, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Mỗi lọ otilin chỉ nên sử dụng cho một người để tránh nhiễm trùng chéo.
- Vì vấn đề vệ sinh, không sử dụng lọ xịt mũi quá 28 ngày từ sau lần mở nắp đầu tiên.
Một số bệnh nhân có niêm mạc mũi nhạy cảm có thể cảm thấy hơi khó chịu khi sử dụng thuốc nhỏ mũi.
- Các tác dụng phụ khác như đánh trống ngực, buồn nôn và nhức đầu rất hiếm.
- Đôi khi trẻ nhỏ có thể thấy bồn chồn hoặc rối loạn giấc ngủ khi sử dụng Otilin. Nếu điều này xảy ra, nên ngừng sử dụng Otilin.
- Giữ thuốc ngoài tầm tay với trẻ em.
- Phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Otilin.
- Otilin chứa chất bảo quản benzalkonium. Chất bảo quản benzalkonium có thể gây kích ứng và phù nề niêm mạc mũi, đặc biệt khi dùng kéo dài.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Chưa rõ ảnh hưởng của Xylometazolin trên bào thai. Chỉ nên dùng thuốc này khi thật cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Xylometazolin có tiết vào sữa mẹ không. Thận trọng khi dùng thuốc này cho người mẹ đang cho con bú.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Xylometazolin có tiết vào sữa mẹ không. Thận trọng khi dùng thuốc này cho người mẹ đang cho con bú.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng không mong muốn
- Phản ứng phụ nghiêm trọng ít xảy ra khi dùng tại chỗ xylometazolin ở liều điều trị. Một số phản ứng phụ thường gặp nhưng thoáng qua như kích ứng niêm mạc nơi tiếp xúc, khô niêm mạc mũi; phản ứng sung huyết trở lại có thể xảy ra khi dùng dài ngày. Một số phản ứng toàn thân xảy ra do thuốc nhỏ mũi thấm xuống họng gây nên tăng huyết áp, tim đập nhanh, loạn nhịp.
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Kích ứng tại chỗ
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Cảm giác bỏng, rát, khô hoặc loét niêm mạc, hắt hơi; sung huyết trở lại với biểu hiện đỏ, sưng và viêm mũi khi dùng thường xuyên, dài ngày.
Hiếm gặp (1/1000 < ADR):
- Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, hồi hộp, đánh trống ngực, mạch chậm và loạn nhịp.
Hướng dẫn xử trí: Với các triệu chứng nhẹ, theo dõi và thường hết. Đặc biệt chú ý khi xảy ra phản ứng do hấp thu toàn thân, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Tiêm tĩnh mạch phentoamin có thể hiệu quả trong điều trị tác dụng không mong muốn của thuốc.
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Kích ứng tại chỗ
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Cảm giác bỏng, rát, khô hoặc loét niêm mạc, hắt hơi; sung huyết trở lại với biểu hiện đỏ, sưng và viêm mũi khi dùng thường xuyên, dài ngày.
Hiếm gặp (1/1000 < ADR):
- Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, hồi hộp, đánh trống ngực, mạch chậm và loạn nhịp.
Hướng dẫn xử trí: Với các triệu chứng nhẹ, theo dõi và thường hết. Đặc biệt chú ý khi xảy ra phản ứng do hấp thu toàn thân, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Tiêm tĩnh mạch phentoamin có thể hiệu quả trong điều trị tác dụng không mong muốn của thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
- Sử dụng các thuốc giống giao cảm nói chung cũng như xylometazolin cho bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế monoaminoxydase, maprotilin hoặc các thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể gây phản ứng tăng huyết áp nặng.
10. Dược lý
- Otilin chứa Xylometazolin là chất tác dụng giống thần kinh giao cảm, tương tự như naphazolin. Thuốc có tác dụng co mạch tại chỗ nhanh và kéo dài, giảm sưng và sung huyết khi tiếp xúc với niêm mạc. Otilin tác dụng trực tiếp lên thụ thể α - adrenergic ở niêm mạc mũi, gây co mạch nên giảm lưu lượng máu qua mũi và giảm sung huyết. Tuy nhiên, tác dụng giảm xung huyết của thuốc chỉ có tính chất tạm thời, một số trường hợp có thể bị sung huyết trở lại.
- Thuốc cũng có tác dụng giảm sung huyết ở kết mạc mắt khi nhỏ vào mắt.
- Thuốc cũng có tác dụng giảm sung huyết ở kết mạc mắt khi nhỏ vào mắt.
11. Quá liều và xử trí quá liều
- Khi dùng quá liều hoặc kéo dài hoặc quá thường xuyên có thể bị kích ứng niêm mạc mũi, phản ứng toàn thân, đặc biệt ở trẻ em. Quá liều ở trẻ em, chủ yếu gây ức chế hệ thần kinh trung ương, hạ huyết áp, hạ nhiệt, mạch nhanh, ra mồ hôi, hôn mê.
- Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng.
- Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng.
12. Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C.