Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của PANTYRASE
- Pancreatin 175 mg
- Cao mật bò
- Dimethicon 25 mg
- Hemicellulase 50 mg
- Cao mật bò
- Dimethicon 25 mg
- Hemicellulase 50 mg
2. Công dụng của PANTYRASE
Pantyrase được chỉ định trong trường hợp trợ tiêu hóa trong các trường hợp chán ăn, chậm tiêu hóa, bội thực, tiêu chảy mỡ, hội chứng giảm hấp thu do giảm bài tiết men tụy hoặc suy tụy ngoại tiết.
3. Liều lượng và cách dùng của PANTYRASE
Liều dùng
- Pantyrase là thuốc được chỉ định theo đơn của bác sĩ. Liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và triệu chứng bệnh của từng bệnh nhân. Tùy theo từng đối tượng sử dụng mà liều dùng của thuốc sẽ khác nhau. Bạn nên lưu ý rằng, liều trình bày dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, bạn không được tự ý dùng mà phải tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ hướng dẫn.
- Người lớn và trẻ em trên 7 tuổi: Liều dùng thông thường từ 1 – 2 viên x 3 lần trong ngày.
Cách dùng
Thuốc được sử dụng theo đường uống. Bạn nên uống thuốc trong các bữa ăn để đạt được hiệu quả điều trị cao nhất.
- Pantyrase là thuốc được chỉ định theo đơn của bác sĩ. Liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và triệu chứng bệnh của từng bệnh nhân. Tùy theo từng đối tượng sử dụng mà liều dùng của thuốc sẽ khác nhau. Bạn nên lưu ý rằng, liều trình bày dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, bạn không được tự ý dùng mà phải tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ hướng dẫn.
- Người lớn và trẻ em trên 7 tuổi: Liều dùng thông thường từ 1 – 2 viên x 3 lần trong ngày.
Cách dùng
Thuốc được sử dụng theo đường uống. Bạn nên uống thuốc trong các bữa ăn để đạt được hiệu quả điều trị cao nhất.
4. Chống chỉ định khi dùng PANTYRASE
- Bệnh nhân có những phản ứng quá mẫn đối với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 7 tuổi
- Trẻ em dưới 7 tuổi
5. Thận trọng khi dùng PANTYRASE
- Thận trọng khi dùng trong trường hợp tắc ống dẫn mật hoặc có nồng độ cao bilirubin ở huyết tương.
- Không nhai, không ngậm viên thuốc (do có thể bị kích ứng, mùi khó chịu).
- Khi dùng thuốc, bạn có thể đỏ da, hắt hơi, chảy nước mắt, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, kích thích quanh hậu môn.
- Không nhai, không ngậm viên thuốc (do có thể bị kích ứng, mùi khó chịu).
- Khi dùng thuốc, bạn có thể đỏ da, hắt hơi, chảy nước mắt, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, kích thích quanh hậu môn.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Bạn chỉ nên dùng thuốc ở bệnh nhân đang mang thai và cho con bú trong trường hợp thật cần thiết
- Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể dùng thuốc khi lái tàu xe hay vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
- Buồn nôn
- Chóng mặt
- Tiêu chảy
- Khó chịu dạ dày
- Táo bón
- Đỏ da
- Hắt hơi
- Chảy nước mắt
- Đau bụng
- Kích thích quanh hậu môn
- Các phản ứng dị ứng như: mẩn ngứa ở da, ngứa, phù mạch
- Chóng mặt
- Tiêu chảy
- Khó chịu dạ dày
- Táo bón
- Đỏ da
- Hắt hơi
- Chảy nước mắt
- Đau bụng
- Kích thích quanh hậu môn
- Các phản ứng dị ứng như: mẩn ngứa ở da, ngứa, phù mạch
9. Tương tác với các thuốc khác
Bạn không nên sử dụng thuốc đồng thời với các loại chất kích thích như: rượu, bia, thuốc lá,… do chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Khi gặp phải các dấu hiệu nghi ngờ quá liều thuốc, bạn nên ngừng dùng thuốc và lập tức đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
11. Bảo quản
Trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.