L-Tyrosin
Tên chung quốc tế: L-Tyrosin
Mã ATC: N06AX02
Loại thuốc: Amino acid, Proteinogenic amino acid
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nang uống L-tyrosine 100, 200, 500mg, 1200mg
- Bột uống
- Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 39mg/100ml (trong dung dịch hỗn hợp acid amin).
Dược lý
Dược lực học
L-tyrosinelà một trong những loại axit amin cần thiết và có thể bổ sung cho cơ thể thông qua các thực phẩm ăn uống hàng ngày. L-tyrosine cũng có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa, đậu, các loại hạt, yến mạch và lúa mì.
Ngoài ra, L-tyrosinecòn có thể được các tế bào trong cơ thể tổng hợp bằng cách hydroxyl hóa axit amin thiết yếu phenylalanin. L-tyrosinerất quan trọng đối với việc sản xuất protein, enzym, các mô cơ của cơ thể và cũng là tiền chất của chất dẫn truyền thần kinh norepinephrine và dopamine.
L-tyrosinecó hiệu quả trong việc chống trầm cảm, cải thiện trí nhớ và tăng sự tỉnh táo của tinh thần. Cơ chế hoạt động chống trầm cảm của L-tyrosinecó thể được giải thích bởi vai trò tiền chất của L-tyrosinetrong việc tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh norepinephrine và dopamine. Nồng độ norepinephrine và dopamine trong não tăng cao được cho là có liên quan đến tác dụng chống trầm cảm.
L-tyrosine hỗ trợ sản xuất melanin và đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất thyroxin (hormone tuyến giáp). Sự thiếu hụt tyrosine được biểu hiện qua các bệnh lý: Suy giáp, huyết áp thấp và nhiệt độ cơ thể thấp.
Bổ sung tyrosine đã được sử dụng để giảm căng thẳng và chống lại chứng ngủ rũ và mệt mỏi mãn tính.
Dược động học
Hấp thu
L-tyrosine được hấp thu tại ruột non bằng quá trình vận chuyển tích cực phụ thuộc natri.
Phân bố
Không có báo cáo.
Chuyển hóa
Trong gan, L-tyrosine tham gia vào một số phản ứng sinh hóa, bao gồm tổng hợp protein và phản ứng dị hóa oxy hóa. Lượng L-tyrosinecòn lại không được chuyển hóa ở gan sẽ qua hệ thống tuần hoàn đến các mô khác nhau của cơ thể.
Thải trừ
Không có báo cáo.
Chỉ định của L-Tyrosin
L-tyrosine được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Bổ sung L-tyrosinecho những người bị phenylceton niệu.
- Kết hợp với các acid amin khác trong dung dịch bổ sung dinh dưỡng đường tĩnh mạch cho người bệnh không thể hấp thu dinh dưỡng qua hệ tiêu hoá.
- Hỗ trợ cải thiện hoạt động tinh thần, sự tỉnh táo hoặc trí nhớ.
- Điều trị chống trầm cảm, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADD hoặc ADHD ). Tuy nhiên, một số nghiên cứu lại chứng minh rằng L-tyrosine có thể không hiệu quả trong việc điều trị những tình trạng này cũng như trong việc cải thiện hiệu suất tập thể dục.
- Một số công dụng khác (chưa được nghiên cứu): L-tyrosinehỗ trợ trong điều trị chứng mất trí nhớ, huyết áp cao, chứng ngủ rũ, tâm thần phân liệt, tăng cân, hội chứng tiền kinh nguyệt, bệnh Parkinson, hội chứng mệt mỏi mãn tính, nghiện rượu, nghiện cocaine và một số tình trạng khác.
Chống chỉ định L-Tyrosin
L-tyrosine chống chỉ định dùng cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hoá hoặc quá mẫn với L-tyrosine.
Thận trọng khi dùng L-Tyrosin
Bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng L-tyrosine.
Bệnh nhân không được dùng L-tyrosinenếu đang mắc một số bệnh lý như cường giáp, bệnh Graves, chứng đau nửa đầu.
Nếu đang sử dụng levodopa, levothyroxine, levothroid, chỉ được dùng L-tyrosinekhi được sự đồng ý của bác sĩ.
Trong dung dịch acid amin, L-tyrosine chỉ là một phần của liệu pháp dinh dưỡng đường tĩnh mạch nên cần chú ý đến khối lượng của mỗi acid amin cũng như tổng lượng acid amin nạp vào cơ thể, nhất là đối với bệnh nhân suy gan.
Thai kỳ
Thời kỳ mang thai
Chưa xác định được L-tyrosinecó gây hại cho thai nhi hay không. Vì vậy không nên sử dụng L-tyrosinecho phụ nữ có thai mà không có chỉ định của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
Chưa xác định được Tyrosine có được bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ hay không. Vì vậy không sử dụng L-tyrosinecho phụ nữ đang cho con bú mà không có chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng không mong muốn (ADR)
Thường gặp
Buồn nôn, ợ chua, đau đầu, đau khớp, mệt mỏi.
Không xác định tần suất
Phản ứng dị ứng: Nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Liều lượng và cách dùng L-Tyrosin
Liều dùng L-tyrosine
Liều thông thường của L-tyrosine là 150 mg/ngày, chia làm 3 lần uống trước bữa ăn.
Dùng L-tyrosine cùng với thực phẩm chứa nhiều vitamin B6, acid folic và đồng để làm tăng hiệu quả.
Đối với bệnh nhân cần cung cấp L-tyrosinequa đường tĩnh mạch (trong dung dịch acid amin) phải được bác sĩ đánh giá và chỉ định tuỳ theo nhu cầu cá nhân.
Cách dùng L-tyrosine
L-tyrosine dùng đường uống hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.
Quá liều và xử trí quá liều
Quá liều và độc tính
L-tyrosine có độc tính rất thấp nên thường không nguy hiểm đến tính mạng.
Cách xử lý khi quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được điều trị kịp thời.
Tương tác với các thuốc khác
Không sử dụng L-tyrosine khi đang điều trị các thuốc chống trầm cảm loại SSRIs hoặc IMAO
Những sản phẩm có khả năng tương tác cùng với L-tyrosine:
Chất ức chế monoamine Oxidase (MAOIs)
Tyramine là một axit amin giúp điều chỉnh huyết áp và được tạo ra bởi sự phân hủy của tyrosine. Tyramine tích tụ trong thực phẩm khi tyrosine và phenylalanine được chuyển đổi thành tyramine bởi một loại enzyme trong vi sinh vật.
Các loại phô mai, thịt hun khói, các sản phẩm từ đậu nành và bia có chứa hàm lượng cao tyramine.
Các loại thuốc chống trầm cảm được gọi là chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) ngăn chặn enzyme monoamine oxidase, chất này phân hủy tyramine dư thừa trong cơ thể. Khi kết hợp chất ức chế monoamine oxidase với thực phẩm giàu tyramine có thể gây tăng huyết áp đến mức nguy hiểm.
Tuy nhiên, người ta vẫn chưa biết việc bổ sung tyrosine có thể dẫn đến sự tích tụ tyramine trong cơ thể hay không, vì vậy cần thận trọng đối với những người dùng MAOIs.
Hormone tuyến giáp
Các hormone tuyến giáp triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4) giúp điều chỉnh sự tăng trưởng và trao đổi chất trong cơ thể.
Bổ sung tyrosine có thể ảnh hưởng đến các hormone này do tyrosine là một khối xây dựng cho các hormone tuyến giáp, vì vậy việc bổ sung nó có thể làm tăng nồng độ của chúng lên quá cao. Do đó cần thận trọng bổ sung tyrosine với những người đang dùng thuốc điều trị tuyến giáp hoặc tuyến giáp hoạt động quá mức.
Levodopa (L-dopa)
Levodopa(L-dopa) là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson.
Trong cơ thể, L-dopa và tyrosine cạnh tranh để được hấp thụ ở ruột non, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc, cần uống 2 loại thuốc cách nhau vài giờ.
Điều thú vị là tyrosine đang được nghiên cứu để làm giảm một số triệu chứng liên quan đến suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm