Rong biển là gì? Các loại rong biển và món ngon từ rong biển
Hiện nay, rong biển là nguyên liệu được ưa chuộng, dùng để chế biến các món ăn thơm ngon, bổ dưỡng trong gia đình, nhà hàng,... Vậy rong biển là gì? Rong biển gồm bao nhiêu loại? Những món ăn thơm ngon nào được nấu từ rong biển? Nó có lợi gì đối với sức khỏe? Cách bảo quản rong biển ra sao? Tất cả sẽ được Medigo app chia sẻ thông qua nội dung bài viết này.
1. Rong biển là gì?
Rong biển là gì? Là một nhóm gồm nhiều loại tảo khác nhau (tảo đa bào) sống ở biển. Tuy nhiên, rong biển lại không cùng tổ tiên với tảo đỏ, tảo nâu hay tảo lục.
Rong biển là gì?
1.1 Nguồn gốc và đặc điểm của rong biển
Khoảng 10 nghìn năm trước, rong biển đã xuất hiện và được nhiều người sử dụng. Phổ biến nhất là dùng chế biến các món ăn. Ví dụ như ở nền văn hóa Trung Quốc cổ đại, rong biển trở thành nguyên liệu cơ bản trong chế biến thức ăn để phục vụ cho vua chúa, hoàng tộc. Rong biển được biết đến là món ăn nổi bật tại khu vực châu Á, các nước Nam Mỹ ven biển, quần đảo Thái Bình Dương,...
Rong biển đặc trưng ở các khu vực châu Á, Nam Mỹ ven biển,...
Rong biển có nhiều màu sắc khác nhau như nâu đen, xanh lá cây, đỏ. Chúng hay mọc trên những rạn san hô, vách đá. Hoặc mọc ở tầng nước sâu, nơi mà có ánh sáng trực tiếp chiếu vào. Điều này giúp cho rong biển có thể quang hợp. Rong biển thích nghi tốt ở cả hai môi trường nước lợ và nước mặn.
Hiện nay có khoảng 800 loại rong biển. Một số loại phổ biến như rong biển Kombu, Nori, Wakame,...
1.2 Thành phần dinh dưỡng của rong biển
Rong biển chứa hàm lượng dinh dưỡng lớn nên rất tốt đối với sức khỏe con người. Thành phần dinh dưỡng sẽ khác nhau ở từng loại rong biển.
Về cơ bản, 100g rong biển sẽ chứa khoảng 10g carbs (tinh bột, chất xơ, đường), 2g protein và 1g chất béo. Không những thế, nó có chứa thêm một số khoáng chất như vitamin K, Kali, Canxi, Sắt, Magie, Mangan, Folate,...
Rong biển chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe
Bên cạnh đó, rong biển còn có thành phần omega-3, omega-6 thuộc nhóm axit béo; choline; các vitamin E, A, B, C; phốt pho. Đặc biệt, hợp chất Polysaccharide Sulfate từ rong biển mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe.
2. Các loại rong biển
Nhắc đến rong biển phải kể đến hàng trăm loại khác nhau. Mỗi loại lại sở hữu những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là các loại rong biển thông dụng nhất hiện nay.
Rong biển Kombu: Hương vị thơm ngon, không có mùi tanh, dùng để chế biến nhiều món ăn.
Rong biển Hijiki: Có màu nâu, sợi ngắn và nhỏ. Hầu hết loại rong biển này đều ở dạng khô. Khi chế biến cần ngâm mềm, rất ngon với các món canh từ rong biển.
Rong biển xoắn Spirulina: Đa số ở dạng bột, dùng pha uống hoặc được làm dược phẩm.
Rong biển Arame: Thường được chế biến ở dạng sợi, có màu nâu sẫm hoặc sấy khô. Loại rong biển này dùng nấu canh rất ngon. Rong biển Arame được biết đến với nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể.
Rong biển Wakame: Có nhiều vào mùa xuân ở Nhật Bản, được sử dụng trong nấu súp hoặc ăn tươi.
Rong biển Wakame dùng chế biến súp
Rong biển Ogonori: Có màu nâu hoặc xanh, sợi nhỏ. Ogonori với độ ngon và giòn nên thường được sử dụng làm gỏi, các món salad.
Rong biển Klamath: Đây là loại tảo xanh lục, được nghiền thành bột và ép thành viên uống. Klamath chứa hàm lượng lớn vitamin, khoáng chất cùng thành phần chống oxy hóa, tốt cho sức khỏe.
Rong biển Mozuku: Có nhiều ở vùng biển Okinawa của Nhật Bản với màu nâu sẫm. Nó có tác dụng tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Rong biển Dulse đỏ: Có hương vị đậm đà, thường chế biến cùng các loại ngũ cốc, hạt đậu, súp hoặc nước sốt.
Rong biển Nori: Có vị lợ, màu xanh đen, mùi tanh nhẹ nên sẽ hơi khó khăn khi nếm thử lần đầu. Loại rong biển này có thể dùng để ăn vặt hoặc chế biến thành cơm cuộn.
Rong biển Tosaka: Có màu xanh lá, đỏ, trắng; sử dụng để ăn sống hoặc nấu canh, ăn kèm với món salad.
Rong biển Kanten: Mùi vị không được đậm đà, dùng để nấu canh hoặc chế biến cùng trái cây. Đây là loại rong biển ít gặp trên thị trường.
Rong nho: Mùi khá tanh, có màu sắc tự nhiên. Rong nho được sử dụng làm gỏi, nấu các món canh hải sản hoặc trộn cùng với nhiều loại rau củ khác nhau.
Rong nho có mùi tanh đặc trưng
Rong biển chỉ vàng: Có vị ngọt nhẹ, mát, giúp giải nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, rong biển chỉ vàng không có mùi tanh nên rất dễ ăn.
Tảo bẹ: Có màu xanh lá, chứa nhiều khoáng chất, chế biến được đa dạng món ăn ngon.
3. Phân biệt rong biển nấu canh và rong biển ăn liền
Khi sử dụng rong biển, bạn có thể ăn liền hoặc chế biến các món ăn như nấu canh, súp, gỏi, salad,... Vậy giữa rong biển nấu canh và ăn liền có điểm gì khác biệt?
- Rong biển ăn liền: Là sản phẩm không thông qua quá trình chế biến lại. Khi mua về, bạn có thể ăn được ngay lập tức. Hiện nay, rong biển ăn liền có loại lá kim hoặc rong biển vụn được ưa chuộng nhất.
- Rong biển nấu canh: Là những loại rong biển hoặc tảo biến qua xử lý và mang đi sấy khô. Khi chế biến, bạn cần ngâm để rong biển nở ra và mềm hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng rong biển tươi để nấu canh. Một số món nấu từ rong biển như canh rong biển đậu hũ, canh rong biển thịt bằm,...
Rong biển ăn liền được ưa chuộng
4. Hướng dẫn sử dụng rong biển nấu canh
Trước khi nấu canh bằng rong biển, bạn cần ngâm để chúng mềm ra. Tuy nhiên, trong quá trình ngâm, bạn nên kết hợp với một số gia vị để làm món canh của bạn được thơm ngon hơn.
4.1 Ngâm rong biển và bóp muối
Ngâm rong biển khô cùng nước lạnh trong khoảng thời gian từ 20 - 30 phút. Sau khi rong biển nở ra hoàn toàn, tiến hành chắt bỏ nước. Tiếp theo, bạn cho vào một ít muối ăn và bóp nhẹ nhàng, đều tay trong 1 - 2 phút.
Cuối cùng, bạn rửa lại hỗn hợp vừa bóp với nước sạch. Bạn có thể sử dụng rong biển này để nấu canh theo sở thích của mình.
4.2 Ngâm rong biển với gừng
Chuẩn bị gừng đã băm nhỏ, pha cùng nước lạnh và cho rong biển khô vào ngâm. Đợi khoảng 20 - 30 phút, bạn rửa lại một vài lần với nước sạch là có thể sử dụng được.
Nên ngâm rong biển với gừng trước khi nếu canh
4.3 Ngâm rong biển với dầu giấm
Cho rong biển khô hòa cùng với nước lạnh. Sau đó, vớt rong biển, chắt nước khi chúng nở ra hoàn toàn. Kế tiếp, bạn cho vào một ít dầu giấm, bóp nhẹ hỗn hợp khoảng 1 - 2 phút. Và rửa thật sạch với nước một lần nữa.
4.4 Ngâm rong biển và ướp với dầu mè
Bạn cho rong biển khô vào nước lạnh để ngâm với thời gian 20 - 30 phút. Đợi rong biển nở hoàn toàn, bạn ướp thêm dầu mè, bột nêm, muối để gia vị thấm đều. Sau đó, bạn có thể chế biến các món ăn từ rong biển theo ý thích.
Ướp rong biển sau khi ngâm với các gia vị như dầu mè, bột nêm và muối
5. Một số món ăn ngon tốt cho sức khỏe từ rong biển
Tham khảo một số món ăn ngon từ rong biển và mang lại tác dụng tốt đối với sức khỏe người dùng.
Rong biển cuộn
Đây là món ăn dễ thực hiện và thuận tiện cho những ai không có quá nhiều thời gian. Sự kết hợp của rong biển với trứng, xúc xích, dưa leo, cà rốt, cải,... cho nhiều giá trị dinh dưỡng. Tùy vào sở thích mà bạn chọn những nguyên liệu khác nhau khi làm món rong biển cuộn.
Rong biển cuộn chứa nhiều nguyên liệu có hàm lượng dinh dưỡng cao
Rong biển tỏi ớt
Rong biển tỏi ớt là một trong những món ăn vặt được nhiều bạn trẻ lựa chọn. Bạn sẽ thưởng thức trọn vẹn độ giòn tan của rong biển cùng hương thơm từ tỏi và vị muối ớt cay mặn.
Rong biển tỏi ớt, món ăn vặt được yêu thích
Canh rong biển
Hiện nay, rong biển được chế biến thành nhiều món canh khác nhau. Canh rong biển được biết đến là một món ăn truyền thống của người Hàn và Nhật. Loại canh này có vị tươi mát, mang lại nhiều dinh dưỡng cho cơ thể. Các loại canh phổ biến như canh rong biển thịt bò, canh rong biển đậu hũ, canh rong biển thịt bằm,...
Canh rong biển thịt bằm thơm ngon
6. Lợi ích của rong biển với sức khỏe
Một số lợi ích của rong biển đối với sức khỏe có thể nhắc đến như:
Ngừa ung thư: Thành phần lignans từ rong biển có khả năng ngăn ngừa quá trình phát triển của các tế bào ung thư. Đặc biệt hiệu quả trong phòng ngừa ung thư vú. Vì vậy, có thể nói rong biển rất tốt cho sức khỏe của phụ nữ.
Tốt cho hệ tiêu hóa: Rong biển có chứa alginate, hỗ trợ tăng chất nhầy của thành ruột. Từ đó bảo vệ thành ruột một cách hiệu quả. Đồng thời, thành phần alginate còn giúp no lâu khi làm chậm quá trình tiêu hóa. Bên cạnh đó, rong biển sở hữu hàm lượng lớn chất xơ, vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể và hệ tiêu hóa.
Tăng cường hệ miễn dịch: Nhờ chất chống oxy hóa từ rong biển giúp nâng cao sức đề kháng. Qua đó, tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
Tăng cường chức năng của tuyến giáp: Lượng i-ốt dồi dào của rong biển hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bướu cổ. Ngoài ra, loại nguyên liệu này còn tăng cường tốt các hoạt động của tuyến giáp.
Tăng cường sinh lý: Rong biển đặc biệt tốt cho sinh lý của nam giới. Thành phần kẽm và axit amin có trong rong biển góp phần gia tăng sự ham muốn. Từ đó nâng cao chất lượng cùng số lượng tinh trùng. Vitamin E sinh ra từ rong biển cũng giúp tinh trùng được khỏe mạnh hơn.
Sử dụng rong biển tốt đối với sinh lý của nam giới
Chống viêm, giải độc cơ thể: Rong biển có chứa fucans, là thành phần chống viêm nhiễm hiệu quả. Không chỉ vậy, các khoáng chất như i-ốt, kali đóng vai trò thiết yếu đối với cơ thể.
Giảm vấn đề đau đầu: Rong biển giúp ngăn ngừa vấn đề đau nửa đầu nhờ lượng magie có trong nguyên liệu này.
Làm đẹp da: Nhờ chứa nhóm vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6), rong biển giúp đẩy lùi tình trạng lão hóa da. Đồng thời làm giảm thâm nám, nếp nhăn và dưỡng da trắng sáng.
Giảm cân hiệu quả: Chất xơ từ rong biển sẽ mang đến cảm giác no lâu. Và chất alginate lại làm chậm hấp thu chất béo. Từ đó giúp bạn kiểm soát cân nặng, giảm cân an toàn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản rong biển
Các lưu ý khi sử dụng rong biển
Tuy rong biển có nhiều tác dụng nhưng khi sử dụng cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Chọn các sản phẩm rong biển có bao bì còn mới, hạn sử dụng lâu.
- Không nên ngâm rong biển trong thời gian quá dài. Vì sẽ dễ làm mất đi các chất dinh dưỡng.
- Rong biển đặc trưng với độ dai và giòn nên khi chế biến, không đun rong biển quá lâu.
- Với mùi tanh của rong biển, bạn có thể khử bằng gừng tươi hoặc rượu trắng.
- Không ăn quá nhiều rong biển bởi sẽ xảy ra việc thừa i-ốt. Đặc biệt sẽ ảnh hưởng đến người đang có các vấn đề về tuyến giáp. Với trường hợp này nên sử dụng với lượng vừa phải và cần hỏi ý kiến bác sĩ khi cần thiết.
- Những đối tượng đang ăn kiêng chỉ nên dùng rong biển từ 2 - 3 lần/tuần.
- Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng rong biển cho người chuẩn bị phẫu thuật, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú,...
Không nên ăn quá nhiều rong biển
Cách bảo quản rong biển
Bảo quản rong biển đúng cách sẽ giúp giữ chúng được lâu hơn. Một số cách bảo quản rong biển hiệu quả như:
- Dùng hộp đựng: Bạn có thể dùng các loại hộp nhựa hoặc thủy tinh để bảo quản rong biển tươi và khô. Đối với sản phẩm rong biển dài hơn hộp đựng, bạn nên cắt nhỏ trước khi cho vào. Nên để hộp rong biển ở bàn ăn để tiện trong việc sử dụng.
- Bảo quản trong tủ lạnh: Bạn chọn túi đựng có chất liệu bằng nhôm, loại bỏ hết không khí và cho rong biển cần bảo quản vào. Để hạn chế bị ẩm mốc, bạn có thể cho thêm một vài gói hút ẩm vào túi đựng rong biển. Sau đó, bạn để ở ngăn đông hoặc ngăn mát tủ lạnh và sử dụng dần.
Nên cắt nhỏ rong biển khi bảo quản trong hộp
8. Một số câu hỏi thường gặp
8.1 Bầu ăn rong biển được không?
Bà bầu có thể ăn được rong biển. Tuy nhiên nên ăn với lượng vừa phải, khoảng 220mg/ngày hoặc hỏi ý kiến bác sĩ để có liệu trình và chế độ ăn phù hợp nhất.
8.2 Canh rong biển bao nhiêu calo?
Với 100g rong biển có thể chứa khoảng 50 calo. Hàm lượng này được đánh giá là thấp so với lượng calo mà người bình thường phải tiêu thụ trung bình hàng ngày.
8.3 Trẻ em ăn rong biển được không?
Cơ thể của trẻ em dưới 6 tháng tuổi còn non nớt, nội tạng chưa phát triển và khó hấp thu tốt chất dinh dưỡng có trong rong biển. Thế nên, chỉ dùng rong biển cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
Medigo app vừa chia sẻ đến bạn toàn bộ thông tin về rong biển, nguyên liệu phổ biến của các bữa ăn trong gia đình. Với những kiến thức này, chắc rằng bạn sẽ có được sự lựa chọn phù hợp khi sử dụng rong biển.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm