Sodium fluoride
Natri fluoride là hợp chất vô cơ với công thức hoá học NaF. Là chất rắn không mùi, đây là nguồn ion fluoride cho nhiều ứng dụng khác nhau. Natri fluoride rẻ hơn và ít hút ẩm hơn kali fluoride.
Thông tin chung Sodium fluoride
- Tên thường gọi: Sodium fluoride
- Tên khác: Natri florua
- Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Sodium Fluoride (Natri Fluorid)
- Loại thuốc: Chất khoáng.
- Dạng thuốc và hàm lượng: Kem đánh răng 2800 ppm Fluoride, 5000 ppm Fluoride; Viên nhai: 0,25 mg, 0,5 mg, 1 mg; Dung dịch nhỏ giọt Sodium Fluoride 0,5 mg/50ml; Kem bôi Sodium Fluoride; Gel Sodium Fluoride.
- Công thức: NaF
- ID CAS: 7681-49-4
- Điểm sôi: 1695 °C
- Khối lượng phân tử: 41.988713 g/mol
- Mã ATC: A01AA01
Chỉ định của Sodium fluoride
Phòng ngừa và điều trị sâu răng (thân răng và chân răng) cho thanh thiếu niên và trẻ em từ 10 tuổi trở lên.
Viên nhai: Dùng để cung cấp florua toàn thân để sử dụng như một chất bổ sung cho bệnh nhi từ 6 tháng đến 3 tuổi trở lên sống ở những nơi mà hàm lượng florua trong nước uống không vượt quá 0,6 ppm.
Chống chỉ định Sodium fluoride
Quá mẫn với Sodium Fluoride.
Trẻ em dưới 10 tuổi (dạng kem đánh răng).
Không sử dụng ở những nơi mà hàm lượng florua trong nước uống vượt quá 0,6 ppm.
Không dùng cho bệnh nhi dưới 6 tháng tuổi (dạng viên nhai).
Thận trọng khi dùng Sodium fluoride
Không được nuốt (dạng kem đánh răng).
Sự gia tăng số lượng các nguồn florua tiềm năng có thể dẫn đến tình trạng nhiễm độc fluor. Để ngăn ngừa sự tích tụ florua, tổng lượng florua phải được đánh giá trước khi sử dụng loại kem đánh răng có chứa florua.
Khi thực hiện các tính toán tổng thể về lượng ion florua (khuyến nghị là 0,05 mg /kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày) từ tất cả các nguồn, không vượt quá 1 mg mỗi ngày, phải dự phòng cho việc uống kem đánh răng có thể xảy ra.
Không dùng các sản phẩm từ sữa trong vòng 1 giờ sau khi dùng Sodium Fluorid.
Thai kỳ
Thời kỳ mang thai
Các nghiên cứu dịch tễ học ở người chỉ ra rằng sodium fluoride không có tác dụng phụ đối với thai kỳ hoặc đối với sức khỏe của thai nhi hoặc trẻ mới sinh nên có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính sinh sản của Sodium Fluoride chỉ khi sử dụng ở mức rất cao.
Thời kỳ cho con bú
Các nghiên cứu dịch tễ học ở người chỉ ra rằng florua không có tác dụng phụ đối với thai kỳ hoặc đối với sức khỏe của thai nhi hoặc trẻ mới sinh nên có thể được sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
Tác dụng không mong muốn (ADR)
Hiếm gặp
Phản ứng quá mẫn.
Tần xuất không xác định
Cảm giác nóng rát miệng.
Liều lượng và cách dùng Sodium fluoride
Liều dùng Sodium Fluoride
Liều uống hàng ngày (dạng dung dịch nhỏ giọt), ở những nơi nước uống chứa ít hơn 0,3 ppm F:
Trẻ em 6 tháng đến 3 tuổi: Một nửa giọt (1/2 mL).
Trẻ em 3-6 tuổi: Một giọt nhỏ (1 mL).
Trẻ em 6-16 tuổi: Hai ống nhỏ giọt (2 mL).
Khi uống nước có chứa fluor một phần (bao gồm từ 0,3 đến 0,6 ppm F), liều lượng như sau: 6 tháng đến 3 tuổi: Không chỉ định bổ sung fluor.
Trẻ em 3-6 tuổi: Một nửa giọt nhỏ (1/2 mL).
Trẻ em 6-16 tuổi: Một giọt nhỏ (1 mL).
Cách dùng Sodium Fluoride
Cách dùng (dạng kem đánh răng):
Chải cẩn thận và kỹ lưỡng, trong một phút, buổi sáng và buổi tối.
Bôi một dải kem đánh răng dài 1 cm lên bàn chải đánh răng cho mỗi lần đánh răng.
Chải răng theo chiều dọc, từ nướu đến đầu răng.
Đánh răng cẩn thận khoảng một phút.
Nhổ ra sau khi sử dụng.
Để có kết quả tốt nhất không uống hoặc súc miệng trong 30 phút.
Không được nuốt.
Cách dùng (dạng viên nhai): Hòa tan trong miệng hoặc nhai trước khi nuốt, tốt nhất là trước khi đi ngủ sau khi đánh răng.
Quá liều và xử trí quá liều
Quá liều và độc tính
Nhiễm độc cấp tính:
Liều gây độc, tức là liều thấp nhất có thể gây ra các triệu chứng say, là 5 mg florua trên mỗi kg trọng lượng cơ thể.
Tình trạng say như vậy xuất hiện dưới dạng các vấn đề tiêu hóa như nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng. Trong những trường hợp cực kỳ hiếm, có thể gây tử vong.
Nhiễm độc mãn tính:
Men răng sẽ bị ố vàng hoặc lốm đốm sau khi hấp thụ liều lượng florua vượt quá 1,5 mg mỗi ngày trong vài tháng hoặc vài năm, tùy thuộc vào mức độ quá liều. Điều này sẽ đi kèm với việc tăng độ mỏng manh của men răng ở các dạng nặng.
Bệnh xơ hóa xương (chứng xơ xương) sẽ chỉ được nhìn thấy ở những nơi có mức độ hấp thụ florua mãn tính cao (trên 8 mg mỗi ngày).
Cách xử lý khi quá liều
Trong trường hợp ngộ độc cấp tính: Rửa dạ dày ngay lập tức hoặc gây nôn, cho uống 1 lượng lớn sữa (canxi), và theo dõi y tế trong vài giờ.
Tương tác với các thuốc khác
Chưa có nghiên cứu đầy đủ.
Dược lý
Dược lực học
Phương thức chính của hoạt động ngăn ngừa sâu răng của florua là tác dụng tại chỗ. Các chất bổ sung fluor toàn thân cũng được cho là có tác dụng chủ yếu tại chỗ (tức là trong quá trình uống, qua nước bọt). Có ba loại hiệu ứng liên quan đến florua:
Tác dụng ức chế khử khoáng (làm giảm khả năng hòa tan của men răng trong môi trường axit).
Thúc đẩy sự tái khoáng của men răng trong quá trình sâu răng.
Tác dụng diệt khuẩn đối với các sinh vật mảng bám răng. Điều này dẫn đến việc ức chế sự sinh sôi của vi khuẩn mảng bám răng và ngăn ngừa sự hình thành các acid gây sâu răng.
Dược động học
Hấp thu
Sodium Fluoride sau tiêu hóa được chuyển thành acid hydrofluoric. Nồng độ dịch vị đạt được trong 30 đến 60 phút.
Phân bố
Thể tích phân bố là 1kg/L. Các ion florua được phân phối đến răng và xương, không liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa
Sodium Fluoride sau tiêu hóa được chuyển thành acid hydrofluoric.
Thải trừ
Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 2 đến 9 giờ. Các ion florua được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, nhưng một lượng nhỏ cũng có thể được bài tiết qua phân và mồ hôi.
Nguồn tham khảo
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Natri_fluoride
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm