lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thực phẩm y khoa đặc hiệu INTESTA hộp 4 vỉ x 15 viên

Thực phẩm y khoa đặc hiệu INTESTA hộp 4 vỉ x 15 viên

Danh mục:Dạ dày, tá tràng
Hoạt chất:Triglyceride, Dầu cọ, Titanium dioxide
Dạng bào chế:Viên nang
Công dụng:

Hỗ trợ giúp giảm triệu chứng viêm đại tràng, giảm co thắt đại tràng

Thương hiệu:Biolek Ps.z.o.o
Số đăng ký:216/2019/ĐKSP
Nước sản xuất:Ba Lan
Hạn dùng:Không sử dụng sau ngày khuyến cáo tốt nhất ghi trên đáy gói và vị. Ngày khuyến cáo tốt nhất là ngày cuối cùng của tháng đó.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm INTESTA

Các hoạt chất của INTESTA (sodium butyrate) tồn tại dưới dạng microgranules (viên chứa vị hạt) độc đáo dựa trên công nghệ matrix triglyceride. Matrix này được thiết kế để bảo vệ các hoạt chất chứa bên trong khỏi các tác động xấu của môi trường dạ dày giúp triglyceride được nguyên vẹn.
Sở hữu thành phần thích hợp của matrix triglyceride, hoạt chất được giải phóng dần dần, trong phân đoạn mong muốn của đường tiêu hóa.
Tỷ lệ và vị trí giải phóng chất được xác định bởi các đặc tính của matrix, sự phân hủy trong đó đòi hỏi có sự góp mặt của các enzym thích hợp trong các phân đoạn riêng lẻ của đường tiêu hóa. Điều này cho phép các hoạt chất được kích hoạt để đạt được jejunum, và sau đó được giải phóng từ từ dọc theo toàn bộ chiều dài của ruột non và ruột già. Nhờ vào công nghệ này, sodium butyrate có thể đi tới và được sử dụng bởi các tế bào biểu mô ở ngay cả những phân đoạn xa nhất của ruột già.
Điều này rất quan trọng khi xét đến bản chất phân đoạn của những thay đổi trong đường tiêu hóa. Tác dụng công nghệ này trên một viên nang thông thường hoặc thậm chí viên nang tan trong ruột đảm bảo cung cấp hiệu quả các hoạt chất đến nơi cần phát huy tác dụng cung cấp dưỡng chất trên biểu mô.

2. Thành phần của INTESTA

Thành phần sản phẩm: sodium butyrate, hỗn hợp tryglyceride của axit béo hidro hóa từ dầu cọ, chất tạo men – hydroxypropyi methylcellulose, chất tạo màu – titanium dioxide.
Thông tin giá trị dinh dưỡng:
Giá trị dinh dưỡng Trong 100g Trong 1 viên Trong 2 viên
Giá trị năng lượng (10/kcal) 2650 kJ/641 kcal 16 kJ/4 kcal 32 kJ/8 kcal
Chất béo, bao gồm: 59 g 0.4 g 0.7 g
Axit béo bão hòa 59 g 0.4 g 0.7 g
Carbohydrate trong 28 g < 0.5 g < 0.5 g
đó đường 0 g 0 g 0 g
Đạm 0 g 0 g 0 g
Muối 12.3 g 0.07 g 0.14 g
Sodium butyrate 25.2 g 0.15 g 0.30 g
HÌNH DẠNG CỦA INTESTA VÀ HÀM LƯỢNG TRONG GÓI
Viên nang chất xơ cứng hình chữ nhật màu trắng được làm tròn ở hai đầu.
Hàm lượng gói: 60 viên (gói 4 vỉ với 15 viên mỗi vỉ)
Hàm lượng thực: 35.7 g (60 viên 595 mg mỗi viên)

3. Công dụng của INTESTA

INTESTA được dùng trong quản lý chế độ ăn uống của bệnh nhân:
– Rối loạn chức năng ruột (hội chứng ruột kích thích),
– Tình trạng viêm niêm mạc ruột (ví dụ: bệnh viêm ruột, tiêu chảy do nhiều nguyên nhân khác nhau),
– Rối loạn hệ thực vật đường ruột,
– Tình trạng nhiễm trùng ruột và tiêu chảy (ví dụ: tiếp nhận điều trị kháng sinh,
– Trong tình trạng thiếu axit béo chuỗi ngắn,
– Bệnh nhân sau khi điều trị ung thư (ví dụ: viêm ruột do bức xạ gây ra)..

4. Liều lượng và cách dùng của INTESTA

Liều dùng:
Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày, vào buổi sáng và buổi tối, kèm thức ăn hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Bạn nên sử dụng sản phẩm trong ít nhất 3 tháng.
Trẻ em trên 7 tuổi: viên mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối, kèm thức ăn. Bạn nên sử dụng sản phẩm trong ít nhất 6 tuần. Tùy thuộc vào yêu cầu từng người, bác sĩ có thể đề nghị liều lượng khác nhau của sản phẩm
Một viên nang INTESTA chứa 500 mg sodium butyrate viên vi nang và tryglyceride có nguồn gốc từ thực vật, tương đương 150 mg sodium butyrate.

5. Đối tượng sử dụng

Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 7 tuổi, không nên sử dụng ở những người chưa được chẩn đoán có các tình trạng hoặc rối loạn được liệt kê bên trên hoặc những người không có chỉ định y tế để sử dụng sản phẩm.
Không sử dụng trong thời gian mang thai và đang cho con bú.

6. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ tối đa 25°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
Tránh ánh sáng và độ ẩm.

7. Lưu ý

Không sử dụng nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Sản phẩm không được sử dụng đường tiêm.
Sản phẩm không nên được sử dụng làm nguồn thực phẩm duy nhất.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(10 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.7/5.0

7
3
0
0
0