Thông tin sản phẩm
1. Mô tả sản phẩm INTESTA
Các hoạt chất của INTESTA (sodium butyrate) tồn tại dưới dạng microgranules (viên chứa vị hạt) độc đáo dựa trên công nghệ matrix triglyceride. Matrix này được thiết kế để bảo vệ các hoạt chất chứa bên trong khỏi các tác động xấu của môi trường dạ dày giúp triglyceride được nguyên vẹn.
Sở hữu thành phần thích hợp của matrix triglyceride, hoạt chất được giải phóng dần dần, trong phân đoạn mong muốn của đường tiêu hóa.
Tỷ lệ và vị trí giải phóng chất được xác định bởi các đặc tính của matrix, sự phân hủy trong đó đòi hỏi có sự góp mặt của các enzym thích hợp trong các phân đoạn riêng lẻ của đường tiêu hóa. Điều này cho phép các hoạt chất được kích hoạt để đạt được jejunum, và sau đó được giải phóng từ từ dọc theo toàn bộ chiều dài của ruột non và ruột già. Nhờ vào công nghệ này, sodium butyrate có thể đi tới và được sử dụng bởi các tế bào biểu mô ở ngay cả những phân đoạn xa nhất của ruột già.
Điều này rất quan trọng khi xét đến bản chất phân đoạn của những thay đổi trong đường tiêu hóa. Tác dụng công nghệ này trên một viên nang thông thường hoặc thậm chí viên nang tan trong ruột đảm bảo cung cấp hiệu quả các hoạt chất đến nơi cần phát huy tác dụng cung cấp dưỡng chất trên biểu mô.
Sở hữu thành phần thích hợp của matrix triglyceride, hoạt chất được giải phóng dần dần, trong phân đoạn mong muốn của đường tiêu hóa.
Tỷ lệ và vị trí giải phóng chất được xác định bởi các đặc tính của matrix, sự phân hủy trong đó đòi hỏi có sự góp mặt của các enzym thích hợp trong các phân đoạn riêng lẻ của đường tiêu hóa. Điều này cho phép các hoạt chất được kích hoạt để đạt được jejunum, và sau đó được giải phóng từ từ dọc theo toàn bộ chiều dài của ruột non và ruột già. Nhờ vào công nghệ này, sodium butyrate có thể đi tới và được sử dụng bởi các tế bào biểu mô ở ngay cả những phân đoạn xa nhất của ruột già.
Điều này rất quan trọng khi xét đến bản chất phân đoạn của những thay đổi trong đường tiêu hóa. Tác dụng công nghệ này trên một viên nang thông thường hoặc thậm chí viên nang tan trong ruột đảm bảo cung cấp hiệu quả các hoạt chất đến nơi cần phát huy tác dụng cung cấp dưỡng chất trên biểu mô.
2. Thành phần của INTESTA
Thành phần sản phẩm: sodium butyrate, hỗn hợp tryglyceride của axit béo hidro hóa từ dầu cọ, chất tạo men – hydroxypropyi methylcellulose, chất tạo màu – titanium dioxide.
Thông tin giá trị dinh dưỡng:
Giá trị dinh dưỡng Trong 100g Trong 1 viên Trong 2 viên
Giá trị năng lượng (10/kcal) 2650 kJ/641 kcal 16 kJ/4 kcal 32 kJ/8 kcal
Chất béo, bao gồm: 59 g 0.4 g 0.7 g
Axit béo bão hòa 59 g 0.4 g 0.7 g
Carbohydrate trong 28 g < 0.5 g < 0.5 g
đó đường 0 g 0 g 0 g
Đạm 0 g 0 g 0 g
Muối 12.3 g 0.07 g 0.14 g
Sodium butyrate 25.2 g 0.15 g 0.30 g
HÌNH DẠNG CỦA INTESTA VÀ HÀM LƯỢNG TRONG GÓI
Viên nang chất xơ cứng hình chữ nhật màu trắng được làm tròn ở hai đầu.
Hàm lượng gói: 60 viên (gói 4 vỉ với 15 viên mỗi vỉ)
Hàm lượng thực: 35.7 g (60 viên 595 mg mỗi viên)
Thông tin giá trị dinh dưỡng:
Giá trị dinh dưỡng Trong 100g Trong 1 viên Trong 2 viên
Giá trị năng lượng (10/kcal) 2650 kJ/641 kcal 16 kJ/4 kcal 32 kJ/8 kcal
Chất béo, bao gồm: 59 g 0.4 g 0.7 g
Axit béo bão hòa 59 g 0.4 g 0.7 g
Carbohydrate trong 28 g < 0.5 g < 0.5 g
đó đường 0 g 0 g 0 g
Đạm 0 g 0 g 0 g
Muối 12.3 g 0.07 g 0.14 g
Sodium butyrate 25.2 g 0.15 g 0.30 g
HÌNH DẠNG CỦA INTESTA VÀ HÀM LƯỢNG TRONG GÓI
Viên nang chất xơ cứng hình chữ nhật màu trắng được làm tròn ở hai đầu.
Hàm lượng gói: 60 viên (gói 4 vỉ với 15 viên mỗi vỉ)
Hàm lượng thực: 35.7 g (60 viên 595 mg mỗi viên)
3. Công dụng của INTESTA
INTESTA được dùng trong quản lý chế độ ăn uống của bệnh nhân:
– Rối loạn chức năng ruột (hội chứng ruột kích thích),
– Tình trạng viêm niêm mạc ruột (ví dụ: bệnh viêm ruột, tiêu chảy do nhiều nguyên nhân khác nhau),
– Rối loạn hệ thực vật đường ruột,
– Tình trạng nhiễm trùng ruột và tiêu chảy (ví dụ: tiếp nhận điều trị kháng sinh,
– Trong tình trạng thiếu axit béo chuỗi ngắn,
– Bệnh nhân sau khi điều trị ung thư (ví dụ: viêm ruột do bức xạ gây ra)..
– Rối loạn chức năng ruột (hội chứng ruột kích thích),
– Tình trạng viêm niêm mạc ruột (ví dụ: bệnh viêm ruột, tiêu chảy do nhiều nguyên nhân khác nhau),
– Rối loạn hệ thực vật đường ruột,
– Tình trạng nhiễm trùng ruột và tiêu chảy (ví dụ: tiếp nhận điều trị kháng sinh,
– Trong tình trạng thiếu axit béo chuỗi ngắn,
– Bệnh nhân sau khi điều trị ung thư (ví dụ: viêm ruột do bức xạ gây ra)..
4. Liều lượng và cách dùng của INTESTA
Liều dùng:
Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày, vào buổi sáng và buổi tối, kèm thức ăn hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Bạn nên sử dụng sản phẩm trong ít nhất 3 tháng.
Trẻ em trên 7 tuổi: viên mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối, kèm thức ăn. Bạn nên sử dụng sản phẩm trong ít nhất 6 tuần. Tùy thuộc vào yêu cầu từng người, bác sĩ có thể đề nghị liều lượng khác nhau của sản phẩm
Một viên nang INTESTA chứa 500 mg sodium butyrate viên vi nang và tryglyceride có nguồn gốc từ thực vật, tương đương 150 mg sodium butyrate.
Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày, vào buổi sáng và buổi tối, kèm thức ăn hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Bạn nên sử dụng sản phẩm trong ít nhất 3 tháng.
Trẻ em trên 7 tuổi: viên mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối, kèm thức ăn. Bạn nên sử dụng sản phẩm trong ít nhất 6 tuần. Tùy thuộc vào yêu cầu từng người, bác sĩ có thể đề nghị liều lượng khác nhau của sản phẩm
Một viên nang INTESTA chứa 500 mg sodium butyrate viên vi nang và tryglyceride có nguồn gốc từ thực vật, tương đương 150 mg sodium butyrate.
5. Đối tượng sử dụng
Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 7 tuổi, không nên sử dụng ở những người chưa được chẩn đoán có các tình trạng hoặc rối loạn được liệt kê bên trên hoặc những người không có chỉ định y tế để sử dụng sản phẩm.
Không sử dụng trong thời gian mang thai và đang cho con bú.
Không sử dụng trong thời gian mang thai và đang cho con bú.
6. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ tối đa 25°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
Tránh ánh sáng và độ ẩm.
Tránh ánh sáng và độ ẩm.
7. Lưu ý
Không sử dụng nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Sản phẩm không được sử dụng đường tiêm.
Sản phẩm không nên được sử dụng làm nguồn thực phẩm duy nhất.
Sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Sản phẩm không được sử dụng đường tiêm.
Sản phẩm không nên được sử dụng làm nguồn thực phẩm duy nhất.