lcp

Nghệ đỏ: Tác dụng nổi bật và lưu ý cần biết khi sử dụng

4.8

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

doctor avatar

Ths.BS Đỗ Thái Phương Ngọc

Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024

Chuyên khoa: Y học cổ truyền - phục hồi chức năng

Nghệ đỏ là gì? Đặc điểm hình thái ra sao? Có những tác dụng gì nổi bật đối với người sử dụng? Trong quá trình sử dụng cần lưu ý những vấn để gì? Tất cả sẽ được Medigo giải đáp ngay trong bài viết chi tiết dưới đây, mời mọi người tham khảo.

1. Giới thiệu chung về cây nghệ đỏ

công dụng của nghệ đỏ

Giới thiệu tổng quát về cây nghệ đỏ

Nghệ đỏ (Curcuma longa L) là thực vật thuộc họ gừng Zingiberaceae, còn có tên gọi khác là Khương hoàng, Uất kim, Co hem (Mường), Khinh lương (Tày) và Co khản min (Thái).

1.1 Đặc điểm hình thái

Để phân biệt nghệ đỏ với các loại thực vật khác, bạn cần hiểu rõ những đặc điểm hình thái cơ bản sau:

  • Về phần thân: Khi nghệ đỏ đạt độ tuổi trưởng thành, chiều cao trung bình của nó dao động từ 60cm đến 100cm. Nghệ đỏ thuộc loại cây có thân cỏ, với cấu trúc bẹ lá bao quanh thân.
  • Về phần củ: Củ nghệ đỏ có hình dạng phẳng hoặc dạng hình trụ. Khi cắt đôi củ, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy màu cam sẫm của bên trong, có một tông màu đỏ nhẹ.
  • Về phần lá: Lá của nghệ đỏ có hình dáng tương tự trái xoan, với phần đỉnh lá hơi thuôn lại, cả mặt trên và mặt dưới đều mịn màng. Độ dài trung bình của mỗi chiếc lá nghệ đỏ là khoảng 45cm, và chiều rộng tương ứng là khoảng 18cm.
  • Về hoa: Hoa nghệ đỏ nảy mọc từ vị trí đỉnh cây. Màu sắc của bông hoa kết hợp giữa màu vàng và màu tím, có cả mảng màu xanh lá cây. Bông hoa thường có màu vàng, trong khi cánh hoa bao bọc phía dưới gốc thường có màu xanh hoặc hồng nhạt.

1.2 Phân bố

Nghệ đỏ phân bố chủ yếu ở 2 khu vực Đông Nam Á và Tây Nam Á. Tại Việt Nam, nghệ đỏ cũng được trồng khá phổ biến tại Bắc nước ta, đặc biệt là ven khu vực Khoái Châu – Hưng Yên.

Cây nghệ đỏ có khả năng thích nghi tốt với điều kiện thời tiết nhiệt đới. Vào mùa đông, hầu hết phần thân và lá của cây biến mất, giúp cung cấp dưỡng chất cho hệ rễ. Những mùa khác, cây thân giả mọc từ mầm ngủ của rễ có lá hoa sống phát triển.

Các nhà nghiên cứu thực vật đã phân tích rằng, nghệ đỏ phát triển tốt khi nhiệt độ dao động từ 20 độ C đến 25 độ C. Loại cây này phát triển mạnh trên các khu vực đất cao, tránh những nơi dễ bị ngập úng. Tại Việt Nam, nghệ đỏ thường được trồng chủ yếu tại vùng Khoái Châu, Hưng Yên, vùng có khí hậu lý tưởng cho sự phát triển của loại cây này.

2. Tác dụng của nghệ đỏ với sức khỏe và làm đẹp

Nghệ đỏ được biết đến và sử dụng rộng rãi với rất nhiều công dụng khác nhau, điển hình phải kể đến như sau:

2.1 Giảm tình trạng viêm loét dạ dày

Giống như nghệ vàng, nghệ đỏ cũng thường được dùng như một biện pháp y học để điều trị các triệu chứng viêm loét dạ dày. Các chất Curcumin có trong loại củ này tham gia vào quá trình ức chế sự phát triển của vi khuẩn, góp phần quan trọng trong việc làm lành vết loét trên niêm mạc dạ dày. Nhờ vậy mà các triệu chứng không dễ chịu như trạng thái đầy hơi, đau bụng,... thường có sự giảm bớt đáng kể khi người bị viêm loét dạ dày sử dụng nghệ đỏ đúng cách.

2.2 Hỗ trợ chức năng hoạt động của gan

tác dụng của nghệ đỏ

Nghệ đỏ hỗ trợ các chức năng hoạt động của gan

Gan có vai trò quan trọng trong việc tiết mật và duy trì hoạt động cho nhiều hệ cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khả năng tiết mật của gan có thể bị suy giảm.

Nghệ đỏ chứa nhiều dưỡng chất có khả năng kích thích sự tiết mật của gan. Điều này giúp thúc đẩy quá trình loại bỏ độc tố, tăng cường sản xuất tế bào mới, và cải thiện cấu trúc của các hệ cơ quan trong cơ thể.

2.3 Hỗ trợ phòng ngừa ung thư

Curcumin được tìm thấy trong nghệ đỏ, được coi là một hợp chất quý giá trong việc ngăn ngừa ung thư. Đặc biệt, khi Curcumin nhập vào cơ thể, nó tác động vào các tế bào gây ra sự phát triển ung thư và ngăn chặn sự lan rộng của chúng.

Nói chung, cả Curcumin có trong nghệ đỏ và nghệ vàng đều có khả năng làm chậm quá trình tăng trưởng của các tế bào ung thư. Điều này đồng nghĩa với việc người bệnh có thể kéo dài thêm thời gian sống và tạo điều kiện tốt hơn cho phác đồ điều trị.

2.4 Củng cố hàng rào miễn dịch

Các nghiên cứu khoa học mới đây đã chỉ ra rằng, Curcumin - hoạt chất có trong nghệ đỏ, có khả năng kích thích và tăng cường hoạt động tạo mới tế bào miễn dịch. Tế bào miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể đề kháng lại các yếu tố gây bệnh.

Ngoài ra, nghệ đỏ cũng chứa một hàm lượng cao các chất chống oxy hóa. Điều này, thể hiện vai trò đối kháng bằng cách chống lại tác động của gốc tự do, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể.

2.5 Làm đẹp da

bột nghệ đỏ

Nghệ đỏ giúp làm đẹp da hiệu quả

Các nghiên cứu khoa học đáng tin cậy đã chỉ ra rằng, nghệ đỏ chứa lượng curcumin lớn hơn khoảng 400% so với nghệ vàng. Mặt khác, Curcumin đã được biết đến như một chất chống oxy hóa cực mạnh, có khả năng hỗ trợ cơ thể đối phó với gốc tự do. Đồng thời, hoạt chất này cũng tham gia vào việc ngăn chặn quá trình tổng hợp melanin (yếu tố chủ yếu gây sạm da).

Việc bổ sung nghệ đỏ thông qua cả việc bôi ngoài da và uống trong là một biện pháp đơn giản để duy trì vẻ đẹp của làn da. Ngoài tác dụng làm trắng da, Curcumin cũng có tác động tích cực trong việc thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, góp phần làm lành vết thương và giảm thiểu vết thâm sẹo trên da.

2.6 Điều trị viêm khớp

Nghệ đỏ được xem là một phương pháp tự nhiên có thể hỗ trợ trong việc điều trị viêm khớp. Dưới đây là một số tác dụng của nghệ đỏ đối với việc điều trị viêm khớp:

  • Tính chất chống viêm: Nghệ đỏ chứa các hợp chất có khả năng chống viêm, chẳng hạn như curcumin. Curcumin có khả năng ức chế các tác nhân gây viêm, giúp làm giảm triệu chứng viêm đỏ, đau và sưng trong các khớp bị viêm.
  • Giảm đau: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng curcumin trong nghệ đỏ có tác dụng giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh viêm khớp. Việc giảm đau này có thể giúp họ dễ dàng hơn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Hỗ trợ khả năng di chuyển: Nghệ đỏ có thể giúp cải thiện khả năng di chuyển của các khớp bị ảnh hưởng bằng cách giảm sưng và đau, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vận động.
  • Ức chế sự phát triển các tế bào viêm: Curcumin trong nghệ đỏ có khả năng ức chế sự phát triển các tế bào viêm, giúp kiểm soát quá trình viêm và ngăn chặn sự tổn thương khớp.
  • Tác động bảo vệ khớp: Curcumin có khả năng bảo vệ khớp khỏi các tác nhân gây tổn thương và viêm, giúp duy trì tính toàn vẹn của các cơ cấu khớp.

2.7 Giảm đau, liền sẹo theo y học cổ truyền

Nghệ đỏ đã được sử dụng trong y học cổ truyền và cả y học hiện đại để hỗ trợ trong việc giảm đau và liền sẹo. Dưới đây là một số tác dụng của nghệ đỏ đối với việc giảm đau và liền sẹo theo y học cổ truyền:

  • Tính chất chống viêm và giảm đau: Nghệ đỏ chứa các hợp chất có khả năng chống viêm, như curcumin, có thể giúp giảm đau và sưng do tình trạng viêm. Khi sử dụng nghệ đỏ lên vùng da có vết thương, các tính chất này có thể giúp giảm đau và khả năng di chuyển của vùng bị tổn thương.
  • Khả năng làm lành sẹo: Nghệ đỏ được cho là có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da và kích thích sản xuất collagen, là một thành phần quan trọng giúp tái tạo sẹo da. Điều này có thể giúp sẹo liền lại nhanh hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của sẹo lồi.
  • Tác động làm dịu và làm mờ sẹo: Các tính chất chống viêm và chống oxy hóa của nghệ đỏ có thể giúp làm dịu vùng da bị tổn thương và làm mờ các vết sẹo thâm.
  • Hỗ trợ quá trình phục hồi da: Nghệ đỏ có thể tăng cường quá trình phục hồi và tái tạo tế bào da, giúp vùng da bị tổn thương phục hồi nhanh chóng và giảm sự xuất hiện của sẹo.

3. Cách điều chế tinh bột nghệ đỏ

cây nghệ đỏ

Hướng dẫn các bước điều chế tinh bột nghệ đỏ

Bột nghệ đỏ đang có sẵn rộng rãi trên thị trường. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy không an tâm với sản phẩm chế biến sẵn, bạn có thể mua nghệ đỏ tươi và tự sơ chế tinh bột nghệ đỏ tại nhà. Dưới đây là quy trình hướng dẫn chi tiết cách tự chế biến bột nghệ đỏ:

  • Bước 1: Lột vỏ sạch từ số lượng nghệ đỏ cần chế biến thành bột, sau đó rửa lại với nước.
  • Bước 2: Đặt nghệ đỏ đã sơ chế vào máy xay sinh tố và chọn chế độ xay nhuyễn. Trong lúc xay, thêm một ít nước để giúp quá trình xay trở nên trơn tru.
  • Bước 3: Lọc bỏ phần bã nghệ và giữ lại nước cốt.
  • Bước 4: Để nước nghệ yên bình trong khoảng 5 giờ, cho tới khi bột nghệ lắng xuống đáy.
  • Bước 5: Tiết lỏng phần nước phía trên và giữ lại phần tinh bột lắng đọng ở dưới.
  • Bước 6: Thêm một chút nước vào tinh bột nghệ và đun sôi cho đến khi nước cạn.
  • Bước 7: Phơi khô bột nghệ dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô ở nhiệt độ trên 70 độ C, sau đó bảo quản nơi khô ráo.

4. Cần lưu ý gì khi sử dụng bột nghệ đỏ?

Nghệ đỏ

Tổng hợp những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng nghệ đỏ

Mặc dù bột nghệ đỏ mang lại nhiều tác dụng tốt, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn. Trước khi sử dụng bột nghệ đỏ hoặc nghệ vàng, bạn cần lưu ý tìm hiểu về liều lượng và xác định liệu mình có nằm trong nhóm đối tượng chống chỉ định hay không. Để sử dụng hiệu quả mọi người cần lưu ý những vấn đề như sau:

  • Liều lượng hợp lý: Hằng ngày, bạn nên sử dụng từ 1 đến 2 thìa cà phê bột nghệ đỏ.
  • Đối tượng chống chỉ định: Những người đang mang thai, người thiếu máu, sắp phẫu thuật, mắc sỏi mật, bị trào ngược dạ dày, tiểu đường hoặc tăng huyết áp, không nên sử dụng bột nghệ đỏ.

Nếu đang trong quá trình điều trị bằng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị trước khi quyết định sử dụng bột nghệ đỏ.

5. Tác dụng phụ có thể gặp

củ nghệ đỏ

Những tác dụng phụ khi sử dụng bột nghệ đỏ

Sử dụng nghệ đỏ có thể gây ra một số tác dụng phụ, dù chúng không phổ biến nhưng cần được lưu ý. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng nghệ đỏ:

  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể trải qua vấn đề về tiêu hóa như buồn bực, khó tiêu, và đầy hơi sau khi sử dụng nghệ đỏ.
  • Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với nghệ đỏ, gây ra các triệu chứng như ngứa, phát ban, và sưng.
  • Tương tác thuốc: Nghệ đỏ có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc ức chế sự đông máu. Việc sử dụng nghệ đỏ đồng thời với các loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Tác động đến dạ dày: Sử dụng quá mức nghệ đỏ có thể gây kích thích dạ dày và gây ra triệu chứng như chứng trào ngược dạ dày.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe gan: Dựa trên một số nghiên cứu, việc sử dụng lâu dài nghệ đỏ ở liều lượng cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe gan.
  • Tác động đến thai kỳ: Sử dụng nghệ đỏ trong thai kỳ có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến thai nhi.

Với những chia sẻ trên về nghệ đỏ, hy vọng bạn đọc đã tìm biết được nhiều thông tin hữu ích. Từ đó, có cách sử dụng nghệ đỏ hợp lý hơn trong điều trị.

Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO

Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.

+ Nguồn tài liệu tham khảo:

Đánh giá bài viết này

(12 lượt đánh giá).
4.8
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm