lcp

Lợi và hại của Protein trong đậu nành

4.4

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

doctor avatar

BS.CKI TRƯƠNG VĨNH THÁI

Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024

Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát-Thận tiết niệu

Protein trong đậu nành là một loại protein hoàn chỉnh, có chứa tất cả 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được. Cùng tìm hiểu lợi ích và tác hại của protein trong đậu nành có thể tác động đối với cơ thể bạn:

1. Tác dụng của Protein đậu nành

Chất đạm hay protein trong đậu nành mang đến cho người dùng rất nhiều lợi ích sức khỏe, cụ thể như sau: 

protein trong đậu nành

Tác dụng của Protein đậu nành

Hỗ trợ giảm cân

Protein là chất dinh dưỡng cần thiết để cơ thể xây dựng và sửa chữa các cơ, mô và tế bào. Khi tiêu thụ protein đậu nành, cơ thể cảm thấy no lâu hơn, giúp giảm cảm giác thèm ăn và ăn ít hơn.

Bạn hoàn toàn có thể tiêu thụ protein đậu nành để giảm lượng calo hàng ngày và giúp giảm cân.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Protein đậu nành có khả năng giảm mức cholesterol LDL trong máu. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng tiêu thụ protein đậu nành có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến mức cholesterol cao.

Bên cạnh đó, protein đậu nành chứa các chất chống oxi hóa như isoflavones, genistein và daidzein. Các chất này có khả năng bảo vệ tế bào tim mạch khỏi các tác động gây hại của các gốc tự do, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Hỗ trợ giảm huyết áp

Protein đậu nành có thể giúp giảm huyết áp, đặc biệt là huyết áp cao. Nguyên nhân là vì các thành phần trong đậu nành có khả năng làm giãn mạch và làm giảm căng thẳng trên thành mạch máu.

Giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường

Protein đậu nành có thể giúp kiểm soát đường huyết bằng cách ổn định mức đường trong máu. Việc duy trì mức đường huyết ổn định có thể giảm nguy cơ mắc tiểu đường loại 2.

Bên cạnh đó, protein đậu nành có khả năng tăng cường quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể tiêu hao năng lượng nhanh hơn. Điều này có thể giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ béo phì và bệnh tiểu đường.

protein trong đậu nành

Đậu nành giúp giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường

Thúc đẩy xây dựng cơ bắp

Protein trong đậu nành có thể thúc đẩy xây dựng cơ bắp nhờ các thành phần chứa trong nó như leucine và các axit amin cần thiết khác. Leucine là một axit amin quan trọng trong quá trình tăng cường tổng hợp protein trong cơ bắp. Khi tiêu thụ protein đậu nành, leucine sẽ kích thích quá trình tăng cường sản xuất protein mới và giúp thúc đẩy sự phục hồi và tăng trưởng cơ bắp sau tập luyện.

Việc tiêu thụ đủ lượng protein đậu nành trong chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp cung cấp đủ nguyên liệu cho cơ bắp phục hồi và phát triển.

Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

Protein đậu nành chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Vi khuẩn có lợi giúp duy trì cân bằng vi sinh trong ruột, tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng và bảo vệ màng niêm mạc ruột.

Nhờ khả năng tăng cường chức năng ruột và cung cấp chất xơ, protein đậu nành có thể giúp giảm nguy cơ táo bón và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

Cung cấp vitamin và khoáng chất

Protein trong đậu nành không chỉ cung cấp axit amin và các thành phần xây dựng cơ bắp, mà còn cung cấp một số vitamin và khoáng chất quan trọng cho sức khỏe như: Vitamin B12, Sắt, Kali, Magiê, vitamin K, phốt pho, mangan và đồng…

Giảm các triệu chứng mãn kinh

Protein trong đậu nành có thể giúp giảm các triệu chứng mãn kinh do trong đậu nành là một nguồn giàu isoflavones, một loại phytoestrogen tự nhiên. Isoflavones có cấu trúc tương tự hormone estrogen và có thể đóng vai trò tương tự như estrogen trong cơ thể. 

Chúng có thể giúp cân bằng mức độ hormone trong cơ thể và giảm các triệu chứng mãn kinh như nóng trong, đổ mồ hôi đêm, và thay đổi tâm trạng.

Giảm tình trạng loãng xương

Mãn kinh cũng thường đi kèm với tình trạng loãng xương và nguy cơ gãy xương cao. Protein trong đậu nành có thể giúp cung cấp các thành phần cần thiết để duy trì sức khỏe xương và giảm nguy cơ loãng xương.

protein trong đậu nành

Giảm tình trạng loãng xương nhờ protein đậu nành

Ngăn ngừa ung thư

Các nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ protein đậu nành có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư tử cung ở phụ nữ sau mãn kinh.

Đó là do protein đậu nành chứa các chất chống oxi hóa như isoflavone và daidzein, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do. Các chất chống oxi hóa này giúp ngăn ngừa sự phát triển các tế bào ung thư.

2. Tác dụng phụ có thể gặp phải

Bên cạnh nhiều lợi ích cho sức khỏe, protein đậu nành cũng mang đến một số tác dụng phụ cho người sử dụng, như là:

Protein đậu nành chứa chất kháng dinh dưỡng

Protein đậu nành chứa một số chất kháng dinh dưỡng, mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng như là:

  • Lectin là một loại protein có khả năng gắn kết với các tế bào và có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng và gây kích ứng dạ dày. Phytates là dạng không hấp thụ của axit phytic, có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ các khoáng chất như sắt, kẽm và canxi.
  • Oxalates là chất kháng dinh dưỡng có thể gây tạo thành sỏi và ảnh hưởng đến hấp thụ canxi trong cơ thể người.
  • Tannin là một loại chất có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ sắt. Việc chế biến và nấu chín đậu nành có thể làm giảm mức độ tannins và tăng sự hấp thụ sắt.
protein trong đậu nành

Tác dụng phụ của protein đậu nành

Protein đậu nành chứa phytoestrogen

Protein đậu nành chứa phytoestrogen, một loại chất có cấu trúc tương tự hormone estrogen. 

Chất Phytoestrogen này cũng có thể có tác động tương tự như estrogen trong cơ thể, do đó có thể ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý và sức khỏe liên quan đến hormone. 

Trên đây là những thông tin hữu ích về protein trong đậu nành mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và biết cách dùng protein đậu nành cho thật phù hợp nhé!

Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO

Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.

+ Nguồn tài liệu tham khảo:

Đánh giá bài viết này

(5 lượt đánh giá).
4.4
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm